-
(Khác biệt giữa các bản)(đvefvweeffwrf)(sua)
Dòng 6: Dòng 6: {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- Tự độngDòng 17: Dòng 16: ''Giải thích VN'': Thực hiện bằng máy móc tự động. Ví dụ như kiểm kê tự động, hệ thống tự động, v.v.''Giải thích VN'': Thực hiện bằng máy móc tự động. Ví dụ như kiểm kê tự động, hệ thống tự động, v.v.- ==tot=====+ =====tự động hóa=====- ::[[AO]] ([[automat+ ::[[AO]] ([[automated]]office)- + ::văn phòng tự động hóa- + ::[[AO]] ([[automated]]operator)+ ::bộ thao tác tự động hóa+ ::[[AOI]] ([[automated]]operator [[interface]])+ ::giao diện thao tác tự động hóa+ ::[[ART]] ([[automated]]reasoning [[tool]])+ ::công cụ suy luận tự động hóa+ ::[[ATL]] ([[automated]]tape [[library]])+ ::thư viện băng từ tự động hóa+ ::[[ATOGRP]] ([[automated]]grouping [[system]])+ ::hệ thống sắp nhóm tự động hóa+ ::[[automated]] [[assembly]]+ ::lắp ráp tự động hóa+ ::[[automated]] [[control]] [[system]]+ ::hệ điều khiển tự động hóa+ ::[[automated]] [[control]] [[system]]+ ::hệ quản lý tự động hóa+ ::[[automated]] [[engineering]] [[design]] (AED)+ ::thiết kế kỹ thuật tự động hóa+ ::[[automated]] [[equipment]]+ ::thiết bị tự động hóa+ ::[[automated]] [[graphics]]+ ::đồ họa tự động hóa+ ::[[automated]] [[grouping]] [[system]] (ATOGRP)+ ::hệ thống sắp xếp tự động hóa+ ::[[Automated]] [[Highway]] [[Systems]] (AHS)+ ::các hệ thống cao tốc tự động hóa+ ::[[automated]] [[logic]] [[diagram]] (ALD)+ ::giản đồ logic tự động hóa+ ::[[automated]] [[office]]+ ::văn phòng tự động hóa+ ::[[automated]] [[operator]] [[interface]] (AOI)+ ::giao diện thao tác tự động hóa+ ::[[automated]] [[reasoning]] [[tool]] (ART)+ ::công cụ suy luận tự động hóa+ ::[[automated]] [[system]]+ ::hệ (thống) tự động hóa+ ::[[automated]] [[system]]+ ::hệ thống tự động hóa+ ::[[automated]] [[tape]] [[library]] (ATL)+ ::thư viện băng từ tự động hóa+ ::[[automated]] [[testing]]+ ::sự thử tự động hóa+ ::[[British]] [[Library]] [[Automated]] [[information]] [[Service]] (BLAISE)+ ::Dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện Anh Quốc+ ::[[Digital]] [[Automated]] [[Radar]] [[Tracking]] [[System]] (DARTS)+ ::Hệ thống bám Rada số tự động hóa+ ::[[NASA]] [[Automated]] [[System]] [[Internet]] [[Response]] [[capability]] (NASIRC)+ ::Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA+ ::[[Partially]] [[Automated]] [[Digital]] [[Signal]] Cross-Connect (PADSX)+ ::kết nối chéo tín hiệu số tự động hóa từng phần+ ::[[Standard]] [[Automated]] [[Material]] [[Management]] [[System]] (SAMMS)+ ::hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn== Xây dựng==== Xây dựng=======thuộc tự động==========thuộc tự động=====Dòng 33: Dòng 83: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=automated automated] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=automated automated] : Chlorine Online*[http://foldoc.org/?query=automated automated] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=automated automated] : Foldoc- Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Xây dựng]]02:53, ngày 24 tháng 11 năm 2008
Kỹ thuật chung
máy móc hóa
Giải thích EN: Done by automation; involving the principles or techniques of automation. Thus, automated inventory, automated system, and so on.
Giải thích VN: Thực hiện bằng máy móc tự động. Ví dụ như kiểm kê tự động, hệ thống tự động, v.v.
tự động hóa
- AO (automatedoffice)
- văn phòng tự động hóa
- AO (automatedoperator)
- bộ thao tác tự động hóa
- AOI (automatedoperator interface)
- giao diện thao tác tự động hóa
- ART (automatedreasoning tool)
- công cụ suy luận tự động hóa
- ATL (automatedtape library)
- thư viện băng từ tự động hóa
- ATOGRP (automatedgrouping system)
- hệ thống sắp nhóm tự động hóa
- automated assembly
- lắp ráp tự động hóa
- automated control system
- hệ điều khiển tự động hóa
- automated control system
- hệ quản lý tự động hóa
- automated engineering design (AED)
- thiết kế kỹ thuật tự động hóa
- automated equipment
- thiết bị tự động hóa
- automated graphics
- đồ họa tự động hóa
- automated grouping system (ATOGRP)
- hệ thống sắp xếp tự động hóa
- Automated Highway Systems (AHS)
- các hệ thống cao tốc tự động hóa
- automated logic diagram (ALD)
- giản đồ logic tự động hóa
- automated office
- văn phòng tự động hóa
- automated operator interface (AOI)
- giao diện thao tác tự động hóa
- automated reasoning tool (ART)
- công cụ suy luận tự động hóa
- automated system
- hệ (thống) tự động hóa
- automated system
- hệ thống tự động hóa
- automated tape library (ATL)
- thư viện băng từ tự động hóa
- automated testing
- sự thử tự động hóa
- British Library Automated information Service (BLAISE)
- Dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện Anh Quốc
- Digital Automated Radar Tracking System (DARTS)
- Hệ thống bám Rada số tự động hóa
- NASA Automated System Internet Response capability (NASIRC)
- Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
- Partially Automated Digital Signal Cross-Connect (PADSX)
- kết nối chéo tín hiệu số tự động hóa từng phần
- Standard Automated Material Management System (SAMMS)
- hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ