-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========đá chèn (khi xây)==========đá chèn (khi xây)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ghế gọt đá=====+ =====ghế gọt đá=====''Giải thích EN'': [[A]] [[stone]] [[or]] [[wood]] [[bench]] [[that]] [[is]] [[used]] [[by]] [[masons]] [[for]] [[dressing]] [[stones]] [[or]] [[bricks]].''Giải thích EN'': [[A]] [[stone]] [[or]] [[wood]] [[bench]] [[that]] [[is]] [[used]] [[by]] [[masons]] [[for]] [[dressing]] [[stones]] [[or]] [[bricks]].Dòng 49: Dòng 47: - =====người có vị trí quan trọng trong ngân hàng=====+ =====người có vị trí quan trọng trong ngân hàng=====- + ===Địa chất===- ==Tham khảo chung==+ =====thợ làm việc ở miệng giếng mỏ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=banker banker] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=banker banker]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[broker]] , [[capitalist]] , [[croupier]] , [[dealer]] , [[financier]] , [[house]] , [[investor]] , [[manager]] , [[money-lender]] , [[officer]] , [[teller]] , [[treasurer]] , [[usurer]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
ngân hàng
- industrial banker
- ngân hàng thực nghiệp
- merchant banker
- nhà ngân hàng thương mại
- paying banker
- chủ ngân hàng trả tiền
- receiving banker
- ngân hàng ký thác
- receiving banker
- ngân hàng nhận gởi
- government banker
- cơ quan ngân hàng Nhà nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ