-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Dùng mưu để lừa;dùng mưu kế để lung lạc (ai)=====+ =====Bao vây; vây hãm=====+ + =====Đi vòng, đi tránh=====+ + =====Tránh né hoặc lách một việc gì đó bằng thủ đoạn khôn khéo=====- =====Phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)========hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[circumvented]]*Ved: [[circumvented]]Dòng 22: Dòng 26: =====verb==========verb=====:[[aid]] , [[allow]] , [[assist]] , [[help]] , [[permit]]:[[aid]] , [[allow]] , [[assist]] , [[help]] , [[permit]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]04:34, ngày 30 tháng 9 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- avoid , beat , beguile , bilk , bypass , circumnavigate , cramp , crimp , deceive , detour , disappoint , dodge , dupe , elude , ensnare , entrap , escape , evade , foil , frustrate , get around , hoodwink , outflank , outwit , overreach , prevent , queer , ruin , shun , sidestep , skirt , stave off , steer clear of , stump , stymie , thwart , trick , ward off , go around , burke , duck , eschew , baffle , balk , cheat , check , defraud , encompass , fool , mislead , surround
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ