• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)=====
    +
    =====Bao vây; vây hãm=====
     +
     
     +
    =====Đi vòng, đi tránh=====
     +
     
     +
    =====Tránh né hoặc lách một việc gì đó bằng thủ đoạn khôn khéo=====
    -
    =====Phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)=====
     
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *Ved: [[circumvented]]
    *Ved: [[circumvented]]
    Dòng 22: Dòng 26:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[aid]] , [[allow]] , [[assist]] , [[help]] , [[permit]]
    :[[aid]] , [[allow]] , [[assist]] , [[help]] , [[permit]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    04:34, ngày 30 tháng 9 năm 2009

    /¸sə:kəm´vent/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao vây; vây hãm
    Đi vòng, đi tránh
    Tránh né hoặc lách một việc gì đó bằng thủ đoạn khôn khéo

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phá vỡ kết hoạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X