-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 60: Dòng 60: =====vận tải==========vận tải=====+ ===Địa chất===+ =====sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự trục tải, sự nâng =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- car , carriage , carrying , communication , machine , movement , transfer , transference , transmission , transportation , vehicle , transit , transport , alienation , assignment , transferal , airplane , auto , automobile , bus , cart , cession , charter , conduct , deed , demise , grant , railroad , sled , trailer , train , trolley , truck , wagon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ