• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kri:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    *V-ed: [[creased]]
    *V-ed: [[creased]]
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nếp là=====
    +
    -
    =====nhàu=====
    +
    === Dệt may===
     +
    =====nếp là=====
     +
     
     +
    =====nhàu=====
    ::[[crease]] [[resistance]]
    ::[[crease]] [[resistance]]
    ::sự chống nhàu
    ::sự chống nhàu
    ::crease-resist [[finish]]
    ::crease-resist [[finish]]
    ::sự xử lý chống nhàu
    ::sự xử lý chống nhàu
    -
    == Ô tô==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vết móp=====
    -
    =====vết móp=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nếp=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====nếp gấp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nếp=====
    +
    -
    =====nếp gấp=====
    +
    =====nếp nhăn=====
    -
     
    +
    -
    =====nếp nhăn=====
    +
    ::[[crease]] [[recovery]]
    ::[[crease]] [[recovery]]
    ::sự hồi phục nếp nhăn
    ::sự hồi phục nếp nhăn
    -
    =====nếp uốn=====
    +
    =====nếp uốn=====
    -
    =====ngói nóc=====
    +
    =====ngói nóc=====
    -
    =====nhăn=====
    +
    =====nhăn=====
    ::[[crease]] [[recovery]]
    ::[[crease]] [[recovery]]
    ::sự hồi phục nếp nhăn
    ::sự hồi phục nếp nhăn
    ::[[reinforcing]] [[crease]]
    ::[[reinforcing]] [[crease]]
    ::nếp nhăn
    ::nếp nhăn
    -
    =====làm nhàu=====
    +
    =====làm nhàu=====
    -
     
    +
    -
    =====gấp mép=====
    +
    -
    =====gấp nếp=====
    +
    =====gấp mép=====
    -
    =====nóc nhà=====
    +
    =====gấp nếp=====
    -
    =====mép gấp=====
    +
    =====nóc nhà=====
    -
    =====mép gập gia cường=====
    +
    =====mép gấp=====
    -
    =====sự cong=====
    +
    =====mép gập gia cường=====
    -
    =====sự vênh=====
    +
    =====sự cong=====
    -
    =====uốn mép=====
    +
    =====sự vênh=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====uốn mép=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crease crease] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=crease crease] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[bend]] , [[bulge]] , [[cockle]] , [[corrugation]] , [[furrow]] , [[groove]] , [[line]] , [[overlap]] , [[pleat]] , [[plica]] , [[pucker]] , [[ridge]] , [[rimple]] , [[rivel]] , [[ruck]] , [[rugosity]] , [[tuck]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[crumple]] , [[plication]] , [[rumple]] , [[wrinkle]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bend]] , [[cockle]] , [[corrugate]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[crumple]] , [[dog-ear]] , [[double up]] , [[plait]] , [[pleat]] , [[pucker]] , [[purse]] , [[ridge]] , [[ruck up]] , [[screw up ]]* , [[wrinkle]] , [[double]] , [[ply]] , [[ruck]] , [[rimple]] , [[rumple]] , [[fold]] , [[furrow]] , [[groove]] , [[line]] , [[ruffle]] , [[seam]] , [[tuck]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kri:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp nhăn, nếp gấp

    Ngoại động từ

    Gấp nếp
    Làm nhăn, làm nhăn mặt
    a badly creased dress
    bộ quần áo nhàu nát

    Nội động từ

    Nhàu; có nếp gấp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    nếp là
    nhàu
    crease resistance
    sự chống nhàu
    crease-resist finish
    sự xử lý chống nhàu

    Ô tô

    vết móp

    Kỹ thuật chung

    nếp
    nếp gấp
    nếp nhăn
    crease recovery
    sự hồi phục nếp nhăn
    nếp uốn
    ngói nóc
    nhăn
    crease recovery
    sự hồi phục nếp nhăn
    reinforcing crease
    nếp nhăn
    làm nhàu
    gấp mép
    gấp nếp
    nóc nhà
    mép gấp
    mép gập gia cường
    sự cong
    sự vênh
    uốn mép

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X