• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈdɪvɪˌdɛnd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈdɪvɪˌdɛnd</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 10: Dòng 8:
    =====(tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức=====
    =====(tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức=====
     +
     +
    =====lợi thế=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    Dòng 41: Dòng 41:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[loss]]
    :[[loss]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    20:01, ngày 10 tháng 3 năm 2009

    /ˈdɪvɪˌdɛnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) số bị chia, cái bị chia
    (tài chính) tiền lãi cổ phần, cổ tức
    lợi thế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    số bị chia
    sự đoán nhận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phần được trả
    số bị chia
    tiền lãi cổ phần
    accumulated dividend
    tiền lãi có phần được tích lũy
    dividend record
    Bản báo cáo cổ tức

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    loss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X