• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    *V-ed: [[ drudged]]
    *V-ed: [[ drudged]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N. a servile worker, esp. at menial tasks; a hack.=====
     
    -
    =====V.intr. (often foll. by at) work slavishly (at menial, hard,or dull work).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Drudgery n. [15th c.: perh. rel. to DRAG]=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[factotum]] , [[grind ]]* , [[laborer]] , [[menial]] , [[nose to grindstone]] , [[peon ]]* , [[plodder]] , [[servant]] , [[toiler]] , [[workaholic]] , [[worker]] , [[workhorse]] , [[fag]] , [[grub]] , [[slave]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[back to the salt mines]] , [[dig]] , [[grind ]]* , [[hammer ]]* , [[keep nose to grindstone]] , [[labor]] , [[muck ]]* , [[perform]] , [[plod]] , [[plow]] , [[plug away]] , [[pound ]]* , [[schlepp ]]* , [[slave]] , [[slog]] , [[sweat]] , [[toil]] , [[travail]] , [[grub]] , [[grind]] , [[hack]] , [[hireling]] , [[menial]] , [[moil]] , [[peon]] , [[scrub]] , [[slavey]] , [[toiler]] , [[workhorse]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[idler]] , [[laze]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[avoid]] , [[be lazy]] , [[dodge]] , [[hesitate]] , [[idle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /drʌdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa

    Nội động từ

    Làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    idler , laze

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X