• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    (sửa)
    Dòng 29: Dòng 29:
    * (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh
    * (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh
    === Tính từ ===
    === Tính từ ===
    -
    =Không được che phủ, bảo vệ.=
    +
    ====Không được che phủ, bảo vệ.====
    Dòng 39: Dòng 39:
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[concealed]] , [[guarded]] , [[private]] , [[protected]] , [[secret]] , [[safe]] , [[sheltered]] , [[shielded]]
    :[[concealed]] , [[guarded]] , [[private]] , [[protected]] , [[secret]] , [[safe]] , [[sheltered]] , [[shielded]]
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Ngoại động từ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]

    08:37, ngày 16 tháng 3 năm 2009

    /iks´pouzd/

    Kỹ thuật chung

    để lộ
    được lộ sáng
    lộ

    Ngoại động từ

    • hơi ra
    • phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ

    o to expose crime vạch trần tội ác o to expose someone vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai

    • bày ra để bán, trưng bày
    • đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)

    o to expose someone to danger đặt ai vào tình thế hiểm nguy

    • (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)

    o exposed to the south xoay về hướng nam

    • vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
    • (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh

    Tính từ

    Không được che phủ, bảo vệ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X