• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:35, ngày 16 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(ngôn ngữ) mở rộng=====
    =====(ngôn ngữ) mở rộng=====
    -
    ::[[simple]] [[extented]] [[sentencet]]
    +
    ::[[simple]] [[extented]] [[sentences]]
    ::câu đơn mở rộng
    ::câu đơn mở rộng
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====được mở rộng=====
    +
    =====được mở rộng=====
    =====được kéo dài=====
    =====được kéo dài=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mở rộng được=====
    =====mở rộng được=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[continued]] , [[drawn-out]] , [[elongate]] , [[elongated]] , [[enlarged]] , [[lengthy]] , [[long]] , [[prolonged]] , [[protracted]] , [[spread]] , [[spread out]] , [[stretched out]] , [[unfolded]] , [[unfurled]] , [[very long]] , [[broad]] , [[expanded]] , [[expansive]] , [[extensive]] , [[far-flung]] , [[far-reaching]] , [[large-scale]] , [[outspread]] , [[scopic]] , [[scopious]] , [[sweeping]] , [[thorough]] , [[wide]] , [[all-around]] , [[all-inclusive]] , [[all-round]] , [[broad-spectrum]] , [[comprehensive]] , [[far-ranging]] , [[global]] , [[inclusive]] , [[large]] , [[overall]] , [[wide-ranging]] , [[wide-reaching]] , [[widespread]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[abbreviated]] , [[abridged]] , [[compressed]] , [[condensed]] , [[contracted]] , [[curtailed]] , [[cut]] , [[lessened]] , [[reduced]] , [[shortened]] , [[narrow]]

    Hiện nay

    /ɪksten.dɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mở rộng ra; rộng khắp
    Kéo dài
    extended payment
    việc trả tiền kéo dài
    (ngôn ngữ) mở rộng
    simple extented sentences
    câu đơn mở rộng

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được mở rộng
    được kéo dài

    Kỹ thuật chung

    mở rộng được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X