• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:42, ngày 13 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====cuội sỏi=====
    +
    =====cuội sỏi=====
    ::[[gravel]] [[concrete]]
    ::[[gravel]] [[concrete]]
    ::bê tông cuội sỏi
    ::bê tông cuội sỏi
    Dòng 43: Dòng 41:
    ::máy bơm cuội sỏi
    ::máy bơm cuội sỏi
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====sỏi=====
    +
    =====sỏi=====
    ''Giải thích EN'': [[Rounded]] [[pebbles]] [[between]] 0.25 [[inch]] [[and]] [[3]] [[inches]] [[in]] [[diameter]], [[used]] [[in]] [[concrete]] [[and]] [[paving]] materials.  .
    ''Giải thích EN'': [[Rounded]] [[pebbles]] [[between]] 0.25 [[inch]] [[and]] [[3]] [[inches]] [[in]] [[diameter]], [[used]] [[in]] [[concrete]] [[and]] [[paving]] materials.  .
    ''Giải thích VN'': Các viên đá cuội tròn có đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong bê tông và các chất liệu lát.
    ''Giải thích VN'': Các viên đá cuội tròn có đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong bê tông và các chất liệu lát.
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gravel gravel] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====rải cuội=====
    =====rải cuội=====
    Dòng 55: Dòng 51:
    =====sỏi, sạn (sỏi nhỏ)=====
    =====sỏi, sạn (sỏi nhỏ)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cát chứa vàng=====
    +
    =====cát chứa vàng=====
    -
    =====cuộn=====
    +
    =====cuộn=====
    ::[[ballast]] [[gravel]]
    ::[[ballast]] [[gravel]]
    ::cuộn làm balát
    ::cuộn làm balát
    ::[[gravel]] [[concrete]]
    ::[[gravel]] [[concrete]]
    ::bê tông cuộn
    ::bê tông cuộn
    -
    =====đá dăm=====
    +
    =====đá dăm=====
    -
    =====đá vụn=====
    +
    =====đá vụn=====
    -
    =====dăm=====
    +
    =====dăm=====
    =====rải sỏi=====
    =====rải sỏi=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N. & v.=====
    +
    =====sỏi, cuội =====
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a mixture of coarse sand and small water-wornor pounded stones, used for paths and roads and as an aggregate.b Geol. a stratum of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med. aggregations of crystalsformed in the urinary tract.=====
    +
    -
    =====V.tr. (gravelled, gravelling;US graveled, graveling) 1 lay or strew with gravel.=====
    +
    -
    =====Perplex,puzzle, nonplus (from an obs. sense 'run (a ship) aground').=====
    +
    -
    =====Gravel-blind literary almost completely blind ('more thansand-blind', in Shakesp. Merchant of Venice II. ii. 33). [MEf. OF gravel(e) dimin. of grave (as GRAVE(4))]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[rocks]] , [[stones]] , [[shale]] , [[crushed rock]] , [[macadam]] , [[screenings]] , [[sand]] , [[tailings]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /grævəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sỏi
    fine gravel
    sỏi mịn
    coarse gravel
    sỏi thô
    Cát chứa vàng ( (cũng) auriferous gravel)
    (y học) bệnh sỏi thận
    to suffer from gravel
    (y học) bị bệnh sỏi thận

    Ngoại động từ

    Rải sỏi
    to gravel a path
    rải sỏi một lối đi
    Làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào
    to be gravelled
    lúng túng biết nói thế nào

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cuội sỏi
    gravel concrete
    bê tông cuội sỏi
    gravel dam
    đập cuội sỏi
    gravel fill
    khối đắp cuội sỏi
    gravel plain placer
    sa khoáng bãi bồi cuội sỏi
    gravel pump
    máy bơm cuội sỏi

    Hóa học & vật liệu

    sỏi

    Giải thích EN: Rounded pebbles between 0.25 inch and 3 inches in diameter, used in concrete and paving materials.  .

    Giải thích VN: Các viên đá cuội tròn có đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong bê tông và các chất liệu lát.

    Xây dựng

    rải cuội

    Y học

    sỏi, sạn (sỏi nhỏ)

    Kỹ thuật chung

    cát chứa vàng
    cuộn
    ballast gravel
    cuộn làm balát
    gravel concrete
    bê tông cuộn
    đá dăm
    đá vụn
    dăm
    rải sỏi

    Địa chất

    sỏi, cuội

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X