-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cuội sỏi=====+ =====cuội sỏi=====::[[gravel]] [[concrete]]::[[gravel]] [[concrete]]::bê tông cuội sỏi::bê tông cuội sỏiDòng 43: Dòng 41: ::máy bơm cuội sỏi::máy bơm cuội sỏi=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sỏi=====+ =====sỏi=====''Giải thích EN'': [[Rounded]] [[pebbles]] [[between]] 0.25 [[inch]] [[and]] [[3]] [[inches]] [[in]] [[diameter]], [[used]] [[in]] [[concrete]] [[and]] [[paving]] materials. .''Giải thích EN'': [[Rounded]] [[pebbles]] [[between]] 0.25 [[inch]] [[and]] [[3]] [[inches]] [[in]] [[diameter]], [[used]] [[in]] [[concrete]] [[and]] [[paving]] materials. .''Giải thích VN'': Các viên đá cuội tròn có đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong bê tông và các chất liệu lát.''Giải thích VN'': Các viên đá cuội tròn có đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong bê tông và các chất liệu lát.- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gravel gravel] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========rải cuội==========rải cuội=====Dòng 55: Dòng 51: =====sỏi, sạn (sỏi nhỏ)==========sỏi, sạn (sỏi nhỏ)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cát chứa vàng=====+ =====cát chứa vàng=====- =====cuộn=====+ =====cuộn=====::[[ballast]] [[gravel]]::[[ballast]] [[gravel]]::cuộn làm balát::cuộn làm balát::[[gravel]] [[concrete]]::[[gravel]] [[concrete]]::bê tông cuộn::bê tông cuộn- =====đá dăm=====+ =====đá dăm=====- =====đá vụn=====+ =====đá vụn=====- =====dăm=====+ =====dăm==========rải sỏi==========rải sỏi=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N. & v.=====+ =====sỏi, cuội =====- =====N.=====+ - + - =====A a mixture of coarse sand and small water-wornor pounded stones, used for paths and roads and as an aggregate.b Geol. a stratum of this.=====+ - + - =====Med. aggregations of crystalsformed in the urinary tract.=====+ - =====V.tr. (gravelled, gravelling;US graveled, graveling) 1 lay or strew with gravel.=====+ - =====Perplex,puzzle,nonplus (from an obs. sense 'run (a ship) aground').=====+ - =====Gravel-blind literary almost completely blind ('more thansand-blind', in Shakesp. Merchant of Venice II. ii. 33). [MEf. OF gravel(e) dimin. of grave (as GRAVE(4))]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[rocks]] , [[stones]] , [[shale]] , [[crushed rock]] , [[macadam]] , [[screenings]] , [[sand]] , [[tailings]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ