• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====sự thành lập=====
    +
    =====sự thành lập=====
    =====thể chế=====
    =====thể chế=====
    Dòng 30: Dòng 28:
    =====học viện=====
    =====học viện=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cơ quan=====
    +
    =====cơ quan=====
    -
    =====công sở=====
    +
    =====công sở=====
    -
    =====đơn vị=====
    +
    =====đơn vị=====
    -
    =====trường đại học=====
    +
    =====trường đại học=====
    =====viện nghiên cứu=====
    =====viện nghiên cứu=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chế định=====
    +
    =====chế định=====
    -
    =====chế độ=====
    +
    =====chế độ=====
    -
    =====cơ quan=====
    +
    =====cơ quan=====
    ::[[arbitral]] [[institution]]
    ::[[arbitral]] [[institution]]
    ::cơ quan trọng tài
    ::cơ quan trọng tài
    Dòng 59: Dòng 57:
    ::[[thrift]] [[institution]]
    ::[[thrift]] [[institution]]
    ::cơ quan, quỹ tiết kiệm
    ::cơ quan, quỹ tiết kiệm
    -
    =====cơ sở=====
    +
    =====cơ sở=====
    -
    =====định chế=====
    +
    =====định chế=====
    ::[[economic]] [[institution]]
    ::[[economic]] [[institution]]
    ::định chế kinh tế
    ::định chế kinh tế
    Dòng 74: Dòng 72:
    ::[[private]] [[financial]] [[institution]]
    ::[[private]] [[financial]] [[institution]]
    ::định chế tài chính tư nhân
    ::định chế tài chính tư nhân
    -
    =====quán lệ=====
    +
    =====quán lệ=====
    -
    =====quy định=====
    +
    =====quy định=====
    -
    =====sự thành lập một tổ chức=====
    +
    =====sự thành lập một tổ chức=====
    -
    =====tập tục=====
    +
    =====tập tục=====
    -
    =====thể chế=====
    +
    =====thể chế=====
    =====thiết lập=====
    =====thiết lập=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=institution institution] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=institution&searchtitlesonly=yes institution] : bized
    +
    :[[academy]] , [[association]] , [[asylum]] , [[business]] , [[clinic]] , [[college]] , [[company]] , [[conservatory]] , [[establishment]] , [[fixture]] , [[foundation]] , [[guild]] , [[hospital]] , [[institute]] , [[institution]] , [[orphanage]] , [[school]] , [[seminar]] , [[seminary]] , [[society]] , [[system]] , [[university]] , [[constitution]] , [[creation]] , [[organization]] , [[origination]] , [[start-up]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Establishing, establishment, forming, formation,origination, founding, foundation, installation, introduction,creation, organization: Who was responsible for the institutionof cricket as a national pastime? 2 establishment, institute,academy, foundation, university, college, school: He attendedan institution of higher learning after leaving the army. 3hospital, medical centre, sanatorium or US also sanitarium,home, asylum: They spent their last days in an institution.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Custom, tradition, habit, practice, routine, rule, order (of theday), code (of practice); doctrine, dogma: Throwing thecoxswain into the river after the race has become aninstitution.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The act or an instance of instituting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a society ororganization founded esp. for charitable, religious,educational, or social purposes. b a building used by aninstitution.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An established law, practice, or custom.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. (of a person, a custom, etc.) a familiar object.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theestablishment of a cleric etc. in a church. [ME f. OF f. Linstitutio -onis (as INSTITUTE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    13:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thành lập, sự lập
    Sự mở (một cuộc điều tra)
    Cơ quan; trụ sở cơ quan
    Thể chế
    political institutions
    thể chế chính trị
    (thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh
    (tôn giáo) tổ chức từ thiện, cơ sở từ thiện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự thành lập
    thể chế

    Xây dựng

    học viện

    Kỹ thuật chung

    cơ quan
    công sở
    đơn vị
    trường đại học
    viện nghiên cứu

    Kinh tế

    chế định
    chế độ
    cơ quan
    arbitral institution
    cơ quan trọng tài
    business institution
    cơ quan xí nghiệp
    financial institution
    cơ quan tài chính
    lending institution
    cơ quan cho vay
    public institution
    cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
    supreme audit institution
    cơ quan kiểm toán tối cao
    thrift institution
    cơ quan, quỹ tiết kiệm
    cơ sở
    định chế
    economic institution
    định chế kinh tế
    financial institution
    định chế tài chính
    lending institution
    định chế cho vay
    non-bank financial institution
    định chế tài chính phi ngân hàng
    non-financial institution
    định chế phi tài chính
    private financial institution
    định chế tài chính tư nhân
    quán lệ
    quy định
    sự thành lập một tổ chức
    tập tục
    thể chế
    thiết lập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X