• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mát tít===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ma tít nhâ...)
    Hiện nay (17:39, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'m&#230;stik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mát tít=====
    =====Mát tít=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ma tít nhân tạo=====
    -
    =====ma tít nhân tạo=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[pasty]] [[adhesives]] [[or]] [[sealing]] [[preparations]] [[that]] [[are]] [[similar]] [[to]] [[natural]] [[mastic]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[pasty]] [[adhesives]] [[or]] [[sealing]] [[preparations]] [[that]] [[are]] [[similar]] [[to]] [[natural]] [[mastic]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Các loại chất dính sệt hoặc chất pha chế để hàn kín tương tự như mát tít tự nhiên.///.
    ''Giải thích VN'': Các loại chất dính sệt hoặc chất pha chế để hàn kín tương tự như mát tít tự nhiên.///.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====ma tít=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ma tít=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[yellowish]], [[aromatic]] [[resin]] [[obtained]] [[from]] [[this]] [[tree]], [[used]] [[as]] [[a]] [[chewing]] [[gum]] [[base]] [[and]] [[in]] [[making]] [[varnishes]] [[and]] [[adhesives]]; [[formerly]] [[used]] [[as]] [[a]] [[dental]] [[cement]] [[and]] [[pharmaceutical]] [[coating]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[yellowish]], [[aromatic]] [[resin]] [[obtained]] [[from]] [[this]] [[tree]], [[used]] [[as]] [[a]] [[chewing]] [[gum]] [[base]] [[and]] [[in]] [[making]] [[varnishes]] [[and]] [[adhesives]]; [[formerly]] [[used]] [[as]] [[a]] [[dental]] [[cement]] [[and]] [[pharmaceutical]] [[coating]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Nhựa thông có màu vàng nhạt, thơm, được sử dụng để tạo ra véc-ni, chất dán, và là cơ sở để sản xuất kẹo cao su.Trước đây được dùng làm bột hàn răng và lớp vỏ bào chế thuốc.
    ''Giải thích VN'': Nhựa thông có màu vàng nhạt, thơm, được sử dụng để tạo ra véc-ni, chất dán, và là cơ sở để sản xuất kẹo cao su.Trước đây được dùng làm bột hàn răng và lớp vỏ bào chế thuốc.
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A gum or resin exuded from the bark of the mastic tree,used in making varnish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full mastic tree) the evergreentree, Pistacia lentiscus, yielding this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A waterproof fillerand sealant used in building.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A liquor flavoured with masticgum. [ME f. OF f. LL mastichum f. L mastiche f. Gk mastikhe,perh. f. mastikhao (see MASTICATE) with ref. to its use aschewing-gum]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mastic mastic] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mastic mastic] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mæstik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mát tít

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ma tít nhân tạo

    Giải thích EN: Any of various pasty adhesives or sealing preparations that are similar to natural mastic. Giải thích VN: Các loại chất dính sệt hoặc chất pha chế để hàn kín tương tự như mát tít tự nhiên.///.

    Kỹ thuật chung

    ma tít

    Giải thích EN: A yellowish, aromatic resin obtained from this tree, used as a chewing gum base and in making varnishes and adhesives; formerly used as a dental cement and pharmaceutical coating. Giải thích VN: Nhựa thông có màu vàng nhạt, thơm, được sử dụng để tạo ra véc-ni, chất dán, và là cơ sở để sản xuất kẹo cao su.Trước đây được dùng làm bột hàn răng và lớp vỏ bào chế thuốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X