• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ngay)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/nekst/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:30, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    //nekst//

    Thông dụng

    Tính từ

    Sát, gần, ngay bên, bên cạnh
    in the next house
    ở nhà bên
    Sau, ngay sau, tiếp sau
    the next day
    ngày hôm sau
    next week
    tuần lễ sau
    next month
    tháng sau
    next year
    năm sau
    not till next time
    (đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau
    the house next to ours
    ngôi nhà gần nhà chúng tôi
    better luck next time
    thua keo này, bày keo khác
    as good/well as the next man
    bình thường như mọi người
    the next world
    thế giới bên kia, cõi âm
    next to nothing
    hầu như không

    Phó từ

    Sau, lần sau, tiếp sau, nữa
    when shall we meet next?
    lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?
    what must I do next?
    tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?
    what next?
    còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không?
    what comes next?
    còn cái gì tiếp theo nữa?
    Ngay
    the Tuesday next before Christmas
    hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en

    Giới từ

    Bên cạnh, sát bên
    the National Museum locates next to the National Institute of Archaeology
    Viện bảo tàng quốc gia nằm sát bên Viện khảo cổ quốc gia

    Danh từ

    Người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
    the next to arrive
    người đến sau
    the next, please!
    đến người tiếp sau!
    to be continued in our next
    sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)
    I'll tell you of it in my next
    Tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau
    next of kin
    họ hàng ruột thịt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kế

    Oxford

    Adj., adv., n., & prep.

    Adj.
    (often foll. by to) being orpositioned or living nearest (in the next house; the chair nextto the fire).
    The nearest in order of time; the first orsoonest encountered or considered (next Friday; ask the nextperson you see).
    Adv.
    (often foll. by to) in the nearestplace or degree (put it next to mine; came next to last).
    Onthe first or soonest occasion (when we next meet).
    N. thenext person or thing.
    Prep. colloq. next to.
    Next-best thenext in order of preference. next door see DOOR. next of kinthe closest living relative or relatives. next to almost (nextto nothing left). the next world see WORLD. [OE nehsta superl.(as NIGH)]

    Tham khảo chung

    • next : National Weather Service
    • next : Corporateinformation
    • next : Chlorine Online
    • next : semiconductorglossary
    • next : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X