-
(Khác biệt giữa các bản)(g)(l)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ˈnʌθɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈnʌθɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường=====+ ::[[the]] [[little]] [[nothings]] [[of]] [[life]]+ ::những chuyện lặt vặt của cuộc sống+ =====Con số không=====+ ===Đại từ===+ + =====Không gì, không cái gì=====+ ::[[nothing]] [[venture]], [[nothing]] [[have]]+ ::không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con+ ::[[nothing]] [[is]] [[more]] [[valuable]] [[than]] [[independence]] [[and]] [[freedom]]+ ::không có gì quý hơn độc lập tự do+ ::[[to]] [[come]] [[to]] [[nothing]]+ ::không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào+ ::[[to]] [[have]] [[nothing]] [[to]] [[do]] [[with]]+ ::không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với+ ::[[to]] [[be]] [[good]] [[for]] [[nothing]]+ ::không được tích sự gì+ ::[[that]] [[is]] [[nothing]] [[to]] [[me]]+ ::cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi+ ::[[he]] [[is]] [[nothing]] [[to]] [[me]]+ ::hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi+ ::[[there]] [[is]] [[nothing]] [[in]] [[it]]+ ::chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cái gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả+ ::[[nothing]] [[doing]]+ ::thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu+ ::[[there]] [[is]] [[nothing]] [[doing]]+ ::không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa+ + ===Phó từ===+ + =====Không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không=====+ ::[[it]] [[is]] [[nothing]] [[less]] [[than]] [[madness]]+ ::đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa+ ::[[nothing]] [[like]] [[so]] [[good]], [[nothing]] [[near]] [[so]] [[good]]+ ::không thể nào tốt được như thế+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[can]] [[make]] [[nothing]] [[of]] =====+ ::không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với+ ===== [[to]] [[dance]] [[on]] [[nothing]] =====+ Xem [[dance]]+ ===== [[for]] [[nothing]] =====+ ::không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ+ ===== [[to]] [[make]] [[nothing]] [[of]] =====+ Xem [[make]]+ ===== [[to]] [[make]] [[nothing]] [[of]] [[doing]] [[something]] =====+ ::không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ+ ===== [[to]] [[make]] [[nothing]] [[out]] [[of]] =====+ ::không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được+ ===== [[next]] [[to]] [[nothing]] =====+ Xem [[next]]+ ===== [[nothing]] [[but]] =====+ ::không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài+ ===== [[there]] [[is]] [[nothing]] [[for]] [[it]] [[but]] =====+ ::không còn cách gì khác ngoài==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 49: Dòng 105: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nothing nothing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nothing nothing] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nothing nothing] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nothing nothing] : Chlorine Online- Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]02:46, ngày 28 tháng 8 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Đại từ
Không gì, không cái gì
- nothing venture, nothing have
- không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con
- nothing is more valuable than independence and freedom
- không có gì quý hơn độc lập tự do
- to come to nothing
- không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
- to have nothing to do with
- không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với
- to be good for nothing
- không được tích sự gì
- that is nothing to me
- cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi
- he is nothing to me
- hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi
- there is nothing in it
- chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cái gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả
- nothing doing
- thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu
- there is nothing doing
- không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Naught or nought, nothing at all or whatsoever, no thing,not anything, Taboo slang Brit bugger-all, (sweet) Fanny Adamsor F.A., SFA: Nothing that you tell me can be held against youin court. You may think it important, but I tell you it isnothing. 2 cipher, zero, nobody, nonentity: If it weren't forher, he would be nothing.
Oxford
A a person orthing of no importance or concern; a trivial event or remark(was nothing to me; the little nothings of life). b (attrib.)colloq. of no value; indeterminate (a nothing sort of day).
Not be involvedor associated with. for nothing 1 at no cost; without payment.2 to no purpose. have nothing on 1 be naked.
Have noengagements. no nothing colloq. (concluding a list ofnegatives) nothing at all. nothing doing colloq.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ