-
(Khác biệt giữa các bản)(^ ^)
Dòng 6: Dòng 6: =====Sự sửa soạn, sự chuẩn bị==========Sự sửa soạn, sự chuẩn bị=====::[[food]] [[preparation]] [[areas]] [[must]] [[be]] [[kept]] [[clean]]::[[food]] [[preparation]] [[areas]] [[must]] [[be]] [[kept]] [[clean]]- ::khu vực chuẩn bị thức ăn phải được giữ sạch sẽ+ ::khu vực chuẩn bị thức ăn phải được giữ sạch sẽ ^^+ =====( (thường) số nhiều) những thứ (để) sửa soạn, những thứ (để) chuẩn bị, điều chuẩn bị trước==========( (thường) số nhiều) những thứ (để) sửa soạn, những thứ (để) chuẩn bị, điều chuẩn bị trước=====15:27, ngày 5 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (như) prep
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự chuẩn bị
- clay preparation
- sự chuẩn bị đất sét
- edge preparation
- sự chuẩn bị cạnh
- edge preparation
- sự chuẩn bị giới hạn
- engineering preparation of building site
- sự chuẩn bị kỹ thuật khu đất
- file preparation
- sự chuẩn bị tệp
- irrigation preparation
- sự chuẩn bị tưới tiêu
- materials preparation
- sự chuẩn bị vật liệu
- plated-edge preparation
- sự chuẩn bị cạnh
- preparation of drawing
- sự chuẩn bị bản vẽ
- sample preparation
- sự chuẩn bị mẫu
- square edge preparation
- sự chuẩn bị cạnh vuông (hàn)
- surface preparation
- sự chuẩn bị bề mặt
- wet preparation of mass
- sự chuẩn bị hồ (vữa) nhão
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Often, preparations. a groundwork, spadework,provision(s), foundation, preparing, measures, proceedings:Nothing will interfere with our preparation for the royal visit.b plans, arrangements: We are making preparations to leavetomorrow.
Fitness, readiness, readying, preparing, training,education, teaching, instruction, instructing, tuition,briefing, grooming, Colloq gearing up, prep, US prepping: Thepreparation of the students was your responsibility.
Drawingup, draughting, planning, setting up, putting together,organizing, organization, composing, making: How is yourpreparation of the new proposal coming along?
Tham khảo chung
- preparation : National Weather Service
- preparation : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ