-
(Khác biệt giữa các bản)(→lập chương trình)(→lập trình)
Dòng 62: Dòng 62: =====lập trình==========lập trình=====- ::[[A]][[program]] [[language]] (APL)+ ::A [[program]] [[language]] (APL)::ngôn ngữ lập trình A::ngôn ngữ lập trình A- ::[[A]][[program]] [[language]] [[for]] [[graphics]] (APLG)+ ::A [[program]] [[language]] [[for]] [[graphics]] (APLG)::ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa::ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa- ::[[APL]]([[A]]program [[language]])+ ::APL ([[A]]program [[language]])::ngôn ngữ lập trình A::ngôn ngữ lập trình A- ::[[APLG]]([[A]]program [[language]] [[for]] [[graphic]])+ ::APLG ([[A]]program [[language]] [[for]] [[graphic]])::ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa::ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa::[[Electronic]] [[switching]] [[system]] [[Program]] [[Language]] (EPL)::[[Electronic]] [[switching]] [[system]] [[Program]] [[Language]] (EPL)Dòng 74: Dòng 74: ::[[fixed]] [[program]] [[computer]]::[[fixed]] [[program]] [[computer]]::máy tính lập trình cứng::máy tính lập trình cứng- ::[[MAPI]]([[Messaging]]Application [[Program]] [[Interface]])+ ::MAPI ([[Messaging]]Application [[Program]] [[Interface]])::giao diện lập trình thông điệp::giao diện lập trình thông điệp::[[program]] [[composition]]::[[program]] [[composition]]Dòng 80: Dòng 80: ::[[program]] [[language]]::[[program]] [[language]]::ngôn ngữ lập trình::ngôn ngữ lập trình+ =====ghi chương trình==========ghi chương trình=====::[[program]] [[log]]::[[program]] [[log]]16:19, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kế hoạch
- building construction program
- kế hoạch thi công công trình
- main program
- kế hoạch chính
- month working program
- kế hoạch (thi công) tháng
- prevention program
- kế hoạch dự phòng
- production program
- kế hoạch sản xuất
- ten-day working program
- kế hoạch 10 ngày
dựng chương trình
- program development system
- hệ thống xây dựng chương trình
- program stop
- điểm dừng chương trình
- program stop
- sự dừng chương trình
- table calculation program spread-sheet
- dụng chương trình tính theo bảng kê
lập trình
- A program language (APL)
- ngôn ngữ lập trình A
- A program language for graphics (APLG)
- ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa
- APL (Aprogram language)
- ngôn ngữ lập trình A
- APLG (Aprogram language for graphic)
- ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa
- Electronic switching system Program Language (EPL)
- ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử
- fixed program computer
- máy tính lập trình cứng
- MAPI (MessagingApplication Program Interface)
- giao diện lập trình thông điệp
- program composition
- sự lập trình
- program language
- ngôn ngữ lập trình
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ