• (Khác biệt giữa các bản)
    (lập trình)
    (kế hoạch)
    Dòng 40: Dòng 40:
    ::[[production]] [[program]]
    ::[[production]] [[program]]
    ::kế hoạch sản xuất
    ::kế hoạch sản xuất
    -
    ::ten-day [[working]] [[program]]
    +
    ::[[ten]]-day [[working]] [[program]]
    ::kế hoạch 10 ngày
    ::kế hoạch 10 ngày
     +
    =====dựng chương trình=====
    =====dựng chương trình=====
    ::[[program]] [[development]] [[system]]
    ::[[program]] [[development]] [[system]]

    17:02, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác programme

    Như programme

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt chương trình
    viết chương trình
    program coding sheet
    giấy viết chương trình
    program sheet
    tờ viết chương trình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu đồ
    interpretative program
    biểu đồ có giải thích
    cương lĩnh
    kế hoạch
    building construction program
    kế hoạch thi công công trình
    main program
    kế hoạch chính
    month working program
    kế hoạch (thi công) tháng
    prevention program
    kế hoạch dự phòng
    production program
    kế hoạch sản xuất
    ten-day working program
    kế hoạch 10 ngày
    dựng chương trình
    program development system
    hệ thống xây dựng chương trình
    program stop
    điểm dừng chương trình
    program stop
    sự dừng chương trình
    table calculation program spread-sheet
    dụng chương trình tính theo bảng kê
    lập chương trình
    PI (programisolation)
    sự cô lập chương trình
    program creation
    sự lập chương trình
    program design
    thiết lập chương trình
    program isolation
    sự cô lập chương trình
    lập trình
    A program language (APL)
    ngôn ngữ lập trình A
    A program language for graphics (APLG)
    ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa
    APL (Aprogram language)
    ngôn ngữ lập trình A
    APLG (Aprogram language for graphic)
    ngôn ngữ lập trình A dùng cho đồ họa
    Electronic switching system Program Language (EPL)
    ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử
    fixed program computer
    máy tính lập trình cứng
    MAPI (MessagingApplication Program Interface)
    giao diện lập trình thông điệp
    program composition
    sự lập trình
    program language
    ngôn ngữ lập trình
    ghi chương trình
    program log
    bảng ghi chương trình
    program register
    thanh ghi chương trình

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lập trình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X