• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:27, ngày 10 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
     +
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====Tiền thù lao, tiền trả công=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 27: Dòng 31:
    :[[compensation]] , [[consideration]] , [[recompense]] , [[earnings]] , [[emolument]] , [[fee]] , [[hire]] , [[pay]] , [[salary]] , [[stipend]] , [[amends]] , [[indemnification]] , [[indemnity]] , [[offset]] , [[quittance]] , [[redress]] , [[reimbursement]] , [[reparation]] , [[repayment]] , [[requital]] , [[restitution]] , [[satisfaction]] , [[setoff]] , [[bounty]] , [[commission]] , [[honorarium]] , [[wages]]
    :[[compensation]] , [[consideration]] , [[recompense]] , [[earnings]] , [[emolument]] , [[fee]] , [[hire]] , [[pay]] , [[salary]] , [[stipend]] , [[amends]] , [[indemnification]] , [[indemnity]] , [[offset]] , [[quittance]] , [[redress]] , [[reimbursement]] , [[reparation]] , [[repayment]] , [[requital]] , [[restitution]] , [[satisfaction]] , [[setoff]] , [[bounty]] , [[commission]] , [[honorarium]] , [[wages]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    /ri¸mju:nə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền thù lao, tiền trả công

    Danh từ

    Sự thưởng; sự trả công; sự đền đáp
    Tiền thù lao; tiền trả công

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tiền thù lao

    Kinh tế

    tiền thù lao
    auditor's remuneration
    tiền thù lao cho kiểm toán viên
    auditors remuneration
    tiền thù lao cho kiểm toán viên
    auditors remuneration
    tiền thù lao kiểm toán viên
    normal remuneration
    tiền thù lao bình thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X