• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:39, ngày 8 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Danh từ=====
    +
    ===Danh từ===
    =====Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)=====
    =====Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)=====
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle=====
    =====Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle=====
    -
    =====Ngoại động từ=====
    +
     
     +
    ===Ngoại động từ===
    =====( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle=====
    =====( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle=====
    =====Hình Thái Từ=====
    =====Hình Thái Từ=====
    *Ved : [[Rucked]]
    *Ved : [[Rucked]]
    *Ving: [[Rucking]]
    *Ving: [[Rucking]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /rʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)
    Nhóm (đấu thủ..) rời rạc
    ( the ruck) những người tầm thường ở nơi công cộng, những vật tầm thường ở nơi công cộng
    Tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau
    Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle

    Ngoại động từ

    ( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X