• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    *Ved : [[Rucked]]
    *Ved : [[Rucked]]
    *Ving: [[Rucking]]
    *Ving: [[Rucking]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[crush]] , [[drove]] , [[flock]] , [[horde]] , [[mass]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[press]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[army]] , [[cloud]] , [[host]] , [[legion]] , [[score]] , [[common]] , [[commonality]] , [[commoner]] , [[crowd]] , [[hoi polloi]] , [[pleb]] , [[plebeian]] , [[populace]] , [[public]] , [[third estate]] , [[crease]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[crumple]] , [[pleat]] , [[plica]] , [[plication]] , [[pucker]] , [[rimple]] , [[rumple]] , [[wrinkle]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[crease]] , [[double]] , [[pleat]] , [[ply]]

    08:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /rʌk/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)
    Nhóm (đấu thủ..) rời rạc
    ( the ruck) những người tầm thường ở nơi công cộng, những vật tầm thường ở nơi công cộng
    Tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau
    Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle
    Ngoại động từ
    ( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X