• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) khoa học; có tính khoa học===== ::scientific terminology ::thuật ngữ khoa h...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,saiən'tifik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    10:36, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /,saiən'tifik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) khoa học; có tính khoa học
    scientific terminology
    thuật ngữ khoa học
    Có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao
    a scientific boxer
    một võ sĩ quyền anh có kỹ thuật

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khoa học
    centre (ofscientific researches)
    trung tâm nghiên cứu khoa học
    Co-ordinating Scientific Information Centre (CSIC)
    trung tâm thông tin khoa học phối hợp
    General Applied Scientific Laboratories (GASL)
    các phòng thí nghiệm khoa học ứng dụng chung
    Mining Scientific and Technical Research institute
    viện nghiên cứu khoa học và kỹ thuật mỏ
    online scientific computer
    máy tính khoa học trực tuyến
    scientific (an)
    có tính cách khoa học
    Scientific and industrial organizations (ITU-T)
    Các tổ chức khoa học và công nghiệp (ITU-T)
    scientific and technical progress
    tiến bộ khoa học kỹ thuật
    scientific center
    trung tâm khoa học
    scientific compiler
    trình biên dịch khoa học
    scientific computation
    sự tính toán khoa học
    scientific computer
    máy tính khoa học
    scientific computing
    tính toán khoa học
    Scientific Data Systems (SDS)
    các hệ thống số liệu khoa học
    Scientific Experiment Development Programme
    chương trình phát triển thí nghiệm khoa học
    scientific management
    quản lí khoa học
    scientific management of labor
    cơ quan (tổ chức) khoa học lao động
    scientific notation
    biểu diễn khoa học
    scientific notation
    ký hiệu khoa học
    scientific notation
    ký pháp khoa học
    scientific organization of work
    sự tổ chức lao động (có) khoa học
    scientific payload
    gánh có ích khoa học
    scientific processor
    bộ xử lý khoa học
    scientific research institute
    viện nghiên cứu khoa học
    scientific research results
    kết quả nghiên cứu khoa học
    scientific researches
    nghiên cứu khoa học
    scientific system
    hệ thống khoa học
    về khoa học

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có tính khoa học
    scientific tariff
    thuế quan có tính khoa học
    hợp khoa học
    thuộc về khoa học
    về mặt khoa học

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    (well-)organized, (well-)regulated, (well-)controlled,(well-)ordered, orderly, systematic, methodical, precise,meticulous, thorough, painstaking, detailed: A scientificapproach to the problem would start with a complete analysis ofpresent conditions.

    Oxford

    Adj.

    A (of an investigation etc.) according to rules laiddown in exact science for performing observations and testingthe soundness of conclusions. b systematic, accurate.
    Usedin, engaged in, or relating to (esp. natural) science(scientific discoveries; scientific terminology).
    Assisted byexpert knowledge.
    Scientifically adv. [F scientifique or LLscientificus (as SCIENCE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X