• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giảm===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=take%...)
    Hiện nay (09:11, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ==Thông dụng==
    -
    | __TOC__
    +
    =====bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di=====
    -
    |}
    +
    :::[[to]] [[take]] [[off]] [[one's]] [[hat]] [[to]] [[somebody]]
     +
    :::thán phục ai
     +
    =====dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)=====
     +
    ::[[to]] [[take]] [[oneself]] [[off]]
     +
    ::ra đi, bỏ đi
     +
    =====nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích=====
     +
    =====nuốt chửng, nốc, húp sạch=====
     +
    =====bớt, giảm (giá...)=====
     +
    =====bắt chước; nhại, giễu=====
     +
    =====(thể dục,thể thao) giậm nhảy=====
     +
    =====(hàng không) cất cánh=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tăng, cất cánh =====
    -
    =====giảm=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=take%20off take off] : National Weather Service
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=take%20off take off] : Corporateinformation
    +
    :[[ascend]] , [[bear]] , [[beat it]] , [[become airborne]] , [[begone]] , [[blast off]] , [[blow ]]* , [[clear out ]]* , [[decamp]] , [[depart]] , [[disappear]] , [[exit]] , [[get off]] , [[get out]] , [[go]] , [[go away]] , [[head]] , [[hightail]] , [[hit the road ]]* , [[hit the trail]] , [[lift off]] , [[light out ]]* , [[make ]]* , [[pull out]] , [[quit]] , [[scram ]]* , [[set out ]]* , [[shove off ]]* , [[soar]] , [[split]] , [[take to the air]] , [[vamoose ]]* , [[withdraw]] , [[ape]] , [[burlesque]] , [[caricature]] , [[imitate]] , [[lampoon]] , [[mimic]] , [[parody]] , [[ridicule]] , [[send up]] , [[spoof]] , [[travesty]] , [[take]]
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[arrive]] , [[come]] , [[stay]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di
    to take off one's hat to somebody
    thán phục ai
    dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)
    to take oneself off
    ra đi, bỏ đi
    nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích
    nuốt chửng, nốc, húp sạch
    bớt, giảm (giá...)
    bắt chước; nhại, giễu
    (thể dục,thể thao) giậm nhảy
    (hàng không) cất cánh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    Tăng, cất cánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X