-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
Dòng 9: Dòng 9: =====Đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề bạt==========Đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề bạt=====- ::danhtừ+ ===Danh từ========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dốc đi lên==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dốc đi lên=====Dòng 77: Dòng 77: =====noun==========noun=====:[[amelioration]] , [[amendment]] , [[betterment]] , [[melioration]] , [[elevation]] , [[jump]] , [[promotion]] , [[rise]]:[[amelioration]] , [[amendment]] , [[betterment]] , [[melioration]] , [[elevation]] , [[jump]] , [[promotion]] , [[rise]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nâng cấp
- hardware upgrade
- nâng cấp phần cứng
- index upgrade
- sự nâng cấp chỉ mục
- major upgrade
- nâng cấp lớn
- preparing to upgrade
- chuẩn bị nâng cấp
- upgrade preparation
- chuẩn bị nâng cấp
- upgrade procedures
- thủ tục nâng cấp
- upgrade version
- phiên bản nâng cấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , better , boost , elevate , enhance , increase , lift , make better , make strides , move up , progress , promote , raise , ameliorate , amend , help , meliorate , jump , ascent , improve , incline , slope , uplift
noun
- amelioration , amendment , betterment , melioration , elevation , jump , promotion , rise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ