• (đổi hướng từ Ciphered)
    /'saifə/

    Thông dụng

    Cách viết khác cypher

    Danh từ

    Số không, số zêrô
    Người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường
    Chữ số A-rập
    Mật mã
    Chữ kí hiệu (Chữ cái đầu của tên người được thiết kế đặc biệt)
    the Queen's cipher
    kí hiệu của nữ hoàng

    Ngoại động từ

    Tính thành số
    Viết thành mật mã

    Nội động từ

    Tính toán

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số

    Xây dựng

    số ký hiệu

    Điện tử & viễn thông

    bí số

    Kỹ thuật chung

    chữ số
    ký hiệu
    mật
    mật mã
    số không
    số thư mục

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    code

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X