• (đổi hướng từ Confederating)


    /kən'fedərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên minh, liên hiệp

    Động từ

    Liên minh, liên hiệp

    Danh từ

    Nước trong liên bang
    Người đồng mưu; người cấu kết
    Confederate States
    các bang ly khai với Hoa Kỳ để gây ra cuộc nội chiến những năm 1860

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X