• (đổi hướng từ Dealers)
    /´di:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người buôn bán
    a dealer in old clothes
    người buôn bán quần áo cũ
    Người chia bài
    Người đối xử, người ăn ở, người xử sự
    a plain dealer
    người chân thực, thẳng thắn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chủ hụi
    người buôn bán

    Kinh tế

    người buôn bán
    arms dealer
    người buôn bán vũ khí
    foreign-exchange dealer
    người buôn bán ngoại thương
    general dealer
    người buôn bán tạp hóa
    primary dealer
    người buôn bán đầu tiên
    scrap dealer
    người buôn bán ve chai
    securities dealer
    người buôn bán chứng khoán
    người buôn bán chứng khoán
    người môi giới (chứng khoán)
    licensed dealer
    người môi giới chứng khoán có môn bài
    nhà buôn
    thương gia
    thương nhân
    licensed dealer
    thương nhân có giấy phép, có môn bài
    retail dealer
    thương nhân bán lẻ
    small dealer
    thương nhân vốn nhỏ
    wholesale dealer
    thương nhân bán sỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X