-
(đổi hướng từ Welcomed)
Thông dụng
Tính từ
Được tiếp đãi ân cần, được hoan nghênh
- a welcome guest
- một người khách được tiếp đãi ân cần
- to make someone welcome
- đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh
- to be welcome
- cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do
- you are welcome to my bicycle
- anh cứ việc dùng xe đạp của tôi
- you are welcome to go with them or to stay at home
- anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự nhiên
Danh từ
Sự chào đón ân cần, sự tiếp đãi ân cần; sự hoan nghênh
- to receive a warm welcome
- được đón tiếp niềm nở
- to meet with a cold welcome
- được đón tiếp một cách lạnh nhạt
- to wear out (outstay) one's welcome
- ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
- to bid someone welcome
- chào mừng ai
- outstay/overstay one's welcome
- ở quá lâu với tư cách là khách, gây ra sự bất tiện hoặc khó chịu cho chủ nhà
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , accepted , agreeable , appreciated , cherished , congenial , contenting , cordial , delightful , desirable , desired , esteemed , favorable , genial , good , grateful , gratifying , honored , invited , nice , pleasant , pleasing , pleasurable , refreshing , satisfying , sympathetic , wanted , delectable , felicitous , salutatory , salutiferous
noun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ