• (đổi hướng từ Flogged)


    /flog/

    Thông dụng

    Động từ

    Quất mạnh
    (từ lóng) bán
    to flog a dead horse
    phí công vô ích
    to flog sth to death
    lải nhải điều gì đến nhàm tai
    to flog laziness out of somebody
    đánh cho ai mất lười
    to flog learning into somebody
    đánh để bắt ai phải học

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X