• (đổi hướng từ Fluctuations)
    /ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dao động [sự dao động]

    Cơ - Điện tử

    Sự dao động, sự thăng giáng

    Toán & tin

    sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên
    total fluctuation
    biến thiên toàn phần
    ideal fluctuation of function
    biến thiên toàn phần của một hàm
    velocity fluctuation
    biến thiên vận tốc

    Điện

    sự thăng giảm

    Kỹ thuật chung

    biến thiên
    total fluctuation
    biến thiên toàn phần
    total fluctuation of a function
    biến thiên toàn phần của một hàm
    velocity fluctuation
    biến thiên vận tốc
    dao động
    amplitude of fluctuation
    biên độ dao động
    climatic fluctuation
    dao động khí hậu
    cycle of fluctuation
    chu kỳ dao động
    fluctuation of ground water level
    dao động của nước ngầm
    fluctuation of the piezometric surface
    sự dao động của mặt đo áp
    frequency fluctuation
    dao động tần số
    level fluctuation amplitude
    biên độ dao động của mức
    loaded fluctuation
    dao động tải
    loaded fluctuation
    sự dao động tải
    pressure fluctuation
    sự dao động áp lực
    temperature fluctuation
    dao động của nhiệt độ
    temperature fluctuation
    sự sai lệch (dao động) nhiệt độ
    water fluctuation
    sự dao động mức nước
    sự biến động
    sự dao động
    fluctuation of the piezometric surface
    sự dao động của mặt đo áp
    loaded fluctuation
    sự dao động tải
    pressure fluctuation
    sự dao động áp lực
    water fluctuation
    sự dao động mức nước
    sự lên xuống
    sự thăng giáng
    current fluctuation
    sự thăng giáng dòng điện
    load fluctuation
    sự thăng giáng (phụ) tải
    pressure fluctuation
    sự thăng giáng áp suất
    rapid speed fluctuation
    sự thăng giáng nhanh tốc độ

    Kinh tế

    biến động
    adjustment for price fluctuation
    sự điều chỉnh biến động giá cả
    cost fluctuation
    sự biến động phí tổn
    currency fluctuation
    sự biến động tiền tệ
    fluctuation harnessing
    sự khống chế biến động (giá cả)
    fluctuation in exchange
    sự biến động hối suất
    fluctuation in market prices
    sự biến động giá cả thị trường
    fluctuation in prices
    sự biến động giá cả
    fluctuation of foreign exchange
    sự biến động ngoại hối
    fluctuation of prices
    sự biến động giá cả
    foreign exchange fluctuation
    sự biến động ngoại hối
    foreign exchange fluctuation insurance
    bảo hiểm biến động ngoại hối
    maximum fluctuation
    sự biến động tối đa (giá cả hàng ngày)
    price fluctuation
    sự biến động giá cả
    subject to market fluctuation
    có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường
    trade fluctuation
    biến động mậu dịch
    dao động
    cyclical fluctuation
    dao động chu kỳ
    fluctuation limit
    giới hạn dao động
    sự dao động (hối suất)
    sự lên xuống (giá cả)
    sự thịnh suy (kinh tế, thương mại)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X