-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện cảm
Giải thích VN: Cuộn dây có đặc tính chống lại sự biến đổi của dòng điện, tích lũy hay phóng thích dưới dạng từ trường trong lõi cuộn dây.
- adjustable inductance
- điện cảm điều chỉnh được
- adjustable inductance coil
- điện cảm điều chỉnh được
- aerial-tuning inductance (ATI)
- điện cảm điều hưởng ăng ten
- coil inductance
- điện cảm của cuộn dây
- decade inductance box
- hộp điện cảm thập tiến
- distributed inductance
- điện cảm phân bố
- distributed inductance
- điện cảm phân tán
- external inductance
- điện cảm ngoài
- incremental inductance
- điện cảm gia tăng
- inductance box
- hộp điện cảm
- inductance coil
- cuộn (dây) điện cảm
- inductance factor
- hệ số điện cảm
- inductance measurement
- phép đo điện cảm
- inductance meter
- máy đo điện cảm
- inductance standards
- chuẩn điện cảm
- Inductance/Capacitance/Resistance (ICR)
- điện cảm/Điện dung/Điện trở
- internal inductance
- điện cảm nội
- leakage inductance
- điện cảm rò
- load inductance
- điện cảm tải
- mutual inductance
- điện cảm tương hỗ
- nonlinear inductance
- điện cảm phi tuyến
- parasitic inductance
- điện cảm ký sinh
- parasitic inductance
- điện cảm tạp
- primary inductance
- điện cảm sơ cấp
- Resistance, Capacitance and inductance (L) (RCI)
- điện trở (R) Điện dung (C), Điện cảm (L)
- saturation inductance
- điện cảm bão hòa
- secondary inductance
- điện cảm thứ cấp
- self-inductance
- điện cảm riêng
- variable inductance
- điện cảm biến đổi
- Wien inductance bridge
- cầu điện cảm Wien
tự cảm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ