-
Kỹ thuật chung
đa công đoạn
Giải thích EN: Having a series or sequences of stages. Giải thích VN: Có một loạt các công đoạn.
nhiều cấp
- multistage absorption refrigerating machine
- máy lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multistage absorption refrigerating system
- hệ lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multistage absorption refrigerating system
- hệ thống lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multistage air compressor
- máy nén khí nhiều cấp
- multistage centrifugal compressor
- máy nén li tâm nhiều cấp
- multistage centrifugal compressor
- máy nén ly tâm nhiều cấp
- multistage compression
- sự nén nhiều cấp
- multistage compression refrigerating machine
- máy lạnh nén hơi nhiều cấp
- multistage compressor
- máy nén nhiều cấp
- multistage compressor unit
- tổ máy nén nhiều cấp
- multistage cooling system
- hệ (thống) làm lạnh nhiều cấp
- multistage evaporation
- bay hơi nhiều cấp
- multistage evaporation
- sự bay hơi nhiều cấp
- multistage expansion
- giãn nở nhiều cấp
- multistage expansion
- sự giãn nở nhiều cấp
- multistage expansion turbine
- sự tiết lưu nhiều cấp
- multistage expansion turbine
- tiết lưu nhiều cấp
- multistage expansion turbine
- tuabin giãn nở nhiều cấp
- multistage expansion turbine
- turbin dãn nở nhiều cấp
- multistage pressing
- sự nén nhiều cấp
- multistage pump
- máy bơm nhiều cấp
- multistage refrigerating system
- hệ (thống) lạnh nhiều cấp
- multistage refrigerating system
- hệ thống lạnh nhiều cấp
- multistage throttling
- sự tiết lưu nhiều cấp
- multistage throttling
- tiết lưu nhiều cấp
- single & multistage radial centrifugal compressor
- máy nén khí li tâm 1 cấp hay nhiều cấp
nhiều tầng
- multistage amplifier
- bộ khuếch đại nhiều tầng
- multistage circuit
- mạch nhiều tầng
- multistage compressor
- máy nén nhiều tầng
- multistage die
- khuôn nhiều tầng
- multistage drier
- thiệt bị sấy nhiều tầng
- multistage network
- mạng nhiều tầng
- multistage rocket
- tên lửa nhiều tầng
- multistage turbine
- tua bin nhiều tầng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ