-
(đổi hướng từ Sequences)
Chuyên ngành
Toán & tin
dãy
- sequence of functions
- dãy hàm
- sequence of homomorphisms
- dãy đồng cấu
- sequence of numbers
- dãy số
- arithmetic sequence
- cấp số cộng
- Cauchy sequence
- dãy Caoxi
- coexact sequence
- dãy đối khớp
- cohomology sequence
- (tôpô học ) dãy đối đồng đều
- completely monotonic sequence
- dãy hoàn toàn đơn điệu
- decimal sequence
- dãy thập phân
- double sequence
- dãy kép
- equiconvergent sequences
- các dãy hội tụ đồng đều
- equivalnet sequences
- các dãy tương đương
- exact sequence
- dãy khớp
- finite sequence
- dãy hữu hạn
- homology sequence
- dãy đồng điều
- homotopy sequence
- dãy đồng luân
- increasing sequence
- dãy tăng
- infinite sequence
- dãy vô hạn
- lower sequence
- dãy dưới
- minimizing sequence
- (giải tích ) dãy cực tiểu hoá
- moment sequence
- dãy mômen
- monotone sequence
- dãy đơn điệu
- monotonically increasing sequence
- dãy tăng đơn điệu
- quasi-convex sequence
- dãy tựa lồi
- random sequence
- dãyngẫu nhiên
- recurrent sequence
- (giải tích ) dãy truy toán
- regular sequence
- dãy hội tụ dãy Caoxi
- short exact sequence
- (tôpô học ) dãy khớp rã
- totally monotone sequence
- (giải tích ) dãy hoàn toàn đơn điệu
- upper sequence
- dãy trên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , array , catenation , chain , classification , concatenation , consecution , consecutiveness , continuance , continuity , continuousness , course , cycle , disposition , distribution , flow , graduation , grouping , ordering , pecking order * , perpetuity , placement , procession , progression , row , run , sequel , skein , streak , string , subsequence , succession , successiveness , track , train , aftermath , consequence , corollary , end product , event , fruit , harvest , issue , outcome , precipitate , ramification , result , resultant , sequent , upshot , categorization , deployment , disposal , formation , layout , lineup , order , organization , round , suite , cascade , causality , episode , following , gamut , precedence , rhythm , schedule , sequacity , seriality , series , spectrum
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ