-
(đổi hướng từ Radiators)
Chuyên ngành
Điện
độ bức xạ
Giải thích VN: Phần của anten hoặc đường truyền sóng phát xạ sóng điện từ, trực tiếp vào không gian hoặc liên tiếp với các thành phần khác tập trung sóng vô tuyến vào một hướng đặc biệt hoặc các trùm trong không gian. Một bộ bức xạ có thể là dây dài cỡ bước sóng hoặc bội số của bước sóng hoặc là vòng tròn hay vòng xoắn ở đầu mở của ống dẫn sóng, hoặc các khe trên bề mặt dẫn sóng.
Kỹ thuật chung
bộ tản nhiệt
Giải thích VN: Là thiết bị làm nguội bộ phận làm nguôi động cơ.
- cross-flow radiator
- bộ tản nhiệt luồng ngang
- finned radiator
- bộ tản nhiệt có cánh
- finned radiator
- bộ tản nhiệt kiểu cánh
- flanged radiator
- bộ tản nhiệt kiểu gờ
- flat radiator
- bộ tản nhiệt phẳng
- gilled radiator
- bộ tản nhiệt có cánh
- gilled radiator
- bộ tản nhiệt kiểu cánh
- lubricating oil radiator
- bộ tản nhiệt dầu bôi trơn
- plate radiator
- bộ tản nhiệt kiểu phẳng
- radiator blind
- tấm che bộ tản nhiệt
- radiator cap
- nắp bộ tản nhiệt
- radiator core
- lõi của bộ tản nhiệt
- radiator core
- tổ ong bộ tản nhiệt
- radiator drain tap
- van xả của bộ tản nhiệt
- radiator element
- phần tử bộ tản nhiệt
- radiator filler cap
- nắp miệng bộ tản nhiệt
- radiator filler neck
- cổ miệng bộ tản nhiệt
- radiator fin
- cánh bộ tản nhiệt
- radiator flange
- mặt bích bộ tản nhiệt
- radiator frame
- khung bộ tản nhiệt
- radiator grill
- lưới vỉ bộ tản nhiệt
- radiator header
- ống góp bộ tản nhiệt
- radiator hose
- ống mềm bộ tản nhiệt
- radiator support
- giá bộ tản nhiệt
- ribbed radiator
- bộ tản nhiệt có gân
- ribbed radiator
- bộ tản nhiệt kiểu gân
- ribbon cellular radiator
- bộ tản nhiệt có cánh
- ribbon cellular radiator
- bộ tản nhiệt có ô băng
- tube and gin radiator
- bộ tản nhiệt kiểu ống và cánh
- tubular radiator
- bộ tản nhiệt kiểu ống
- upright radiator
- bộ tản nhiệt thẳng đứng
két nước
- radiator cap
- nắp két nước
- radiator drain cock
- vòi xả két nước
- radiator drain plug
- ốc xả két nước
- radiator fan
- quạt làm mát két nước
- radiator fan motor
- mô tơ quạt két nước
- radiator grille
- vỉ két nước
- radiator hose shark tooth pliers
- kìm bóp ống két nước
- radiator support panel
- tấm (giá) đỡ két nước
- side radiator guard
- tấm chắn bên hông két nước
nguồn bức xạ
- cavity radiator
- nguồn bức xạ hốc
- lambertian radiator
- nguồn bức xạ Lambert
- noisy radiator
- nguồn bức xạ tạp âm
- noisy radiator
- nguồn bức xạ tiếng ồn
vật bức xạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ