• (đổi hướng từ Radiators)
    /´reidi¸eitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật bức xạ
    Lò sưởi
    (kỹ thuật) bộ tản nhiệt (của xe, máy bay...)
    (rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Két nước làm mát

    Cơ - Điện tử

    Nguồn bức xạ, cái tỏa nhiệt, cánh tản nhiệt, lò sưởi

    Nguồn bức xạ, cái tỏa nhiệt, cánh tản nhiệt, lò sưởi

    Cơ khí & công trình

    thùng giảm nhiệt
    radiator core
    ruột thùng giảm nhiệt
    radiator cover
    tấm che thùng giảm nhiệt
    radiator curtain
    màn che thùng giảm nhiệt
    radiator damper or radiator panel window
    tấm gió ở thùng giảm nhiệt
    radiator draw up or radiator drain cock
    vòi xả nước thùng giảm nhiệt
    radiator guard
    tấm che thùng giảm nhiệt

    Hóa học & vật liệu

    bộ tỏa nhiệt
    honeycomb (type) radiator
    bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong

    Xây dựng

    thiết bị tản nhiệt

    Điện lạnh

    bộ phát xạ (của ăng ten, đường truyền)

    Điện tử & viễn thông

    cái bức xạ

    Điện lạnh

    cái tản nhiệt

    Điện tử & viễn thông

    cái tỏa nhiệt

    Điện

    độ bức xạ

    Giải thích VN: Phần của anten hoặc đường truyền sóng phát xạ sóng điện từ, trực tiếp vào không gian hoặc liên tiếp với các thành phần khác tập trung sóng vô tuyến vào một hướng đặc biệt hoặc các trùm trong không gian. Một bộ bức xạ có thể là dây dài cỡ bước sóng hoặc bội số của bước sóng hoặc là vòng tròn hay vòng xoắn ở đầu mở của ống dẫn sóng, hoặc các khe trên bề mặt dẫn sóng.

    Kỹ thuật chung

    bộ bức xạ
    bộ làm nguội
    bộ phận phát nhiệt
    bộ tản nhiệt

    Giải thích VN: Là thiết bị làm nguội bộ phận làm nguôi động cơ.

    cross-flow radiator
    bộ tản nhiệt luồng ngang
    finned radiator
    bộ tản nhiệt có cánh
    finned radiator
    bộ tản nhiệt kiểu cánh
    flanged radiator
    bộ tản nhiệt kiểu gờ
    flat radiator
    bộ tản nhiệt phẳng
    gilled radiator
    bộ tản nhiệt có cánh
    gilled radiator
    bộ tản nhiệt kiểu cánh
    lubricating oil radiator
    bộ tản nhiệt dầu bôi trơn
    plate radiator
    bộ tản nhiệt kiểu phẳng
    radiator blind
    tấm che bộ tản nhiệt
    radiator cap
    nắp bộ tản nhiệt
    radiator core
    lõi của bộ tản nhiệt
    radiator core
    tổ ong bộ tản nhiệt
    radiator drain tap
    van xả của bộ tản nhiệt
    radiator element
    phần tử bộ tản nhiệt
    radiator filler cap
    nắp miệng bộ tản nhiệt
    radiator filler neck
    cổ miệng bộ tản nhiệt
    radiator fin
    cánh bộ tản nhiệt
    radiator flange
    mặt bích bộ tản nhiệt
    radiator frame
    khung bộ tản nhiệt
    radiator grill
    lưới vỉ bộ tản nhiệt
    radiator header
    ống góp bộ tản nhiệt
    radiator hose
    ống mềm bộ tản nhiệt
    radiator support
    giá bộ tản nhiệt
    ribbed radiator
    bộ tản nhiệt có gân
    ribbed radiator
    bộ tản nhiệt kiểu gân
    ribbon cellular radiator
    bộ tản nhiệt có cánh
    ribbon cellular radiator
    bộ tản nhiệt có ô băng
    tube and gin radiator
    bộ tản nhiệt kiểu ống và cánh
    tubular radiator
    bộ tản nhiệt kiểu ống
    upright radiator
    bộ tản nhiệt thẳng đứng
    cái bức xạ nhiệt
    cánh tản nhiệt
    upright radiator
    cánh tản nhiệt thẳng đứng
    két nước
    radiator cap
    nắp két nước
    radiator drain cock
    vòi xả két nước
    radiator drain plug
    ốc xả két nước
    radiator fan
    quạt làm mát két nước
    radiator fan motor
    mô tơ quạt két nước
    radiator grille
    vỉ két nước
    radiator hose shark tooth pliers
    kìm bóp ống két nước
    radiator support panel
    tấm (giá) đỡ két nước
    side radiator guard
    tấm chắn bên hông két nước
    nguồn bức xạ
    cavity radiator
    nguồn bức xạ hốc
    lambertian radiator
    nguồn bức xạ Lambert
    noisy radiator
    nguồn bức xạ tạp âm
    noisy radiator
    nguồn bức xạ tiếng ồn
    lò sưởi
    flat radiator
    lò sưởi phẳng
    mounting level (ofheating radiator)
    chiều cao lắp ráp (của lò sưởi)
    panel-type radiator
    lò sưởi kiểu panen
    radiator grouping
    cụm lò sưởi
    radiator hose
    ống vòi lò sưởi
    radiator rip
    cánh tỏa nhiệt (của lò sưởi)
    upright radiator
    lò sưởi dòng thẳng đứng
    lò sưởi hơi (nước) bộ tản nhiệt
    tấm tỏa nhiệt
    vật bức xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X