• (đổi hướng từ Servants)
    /'sə:vənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hầu, người đầy tớ, người ở
    servants of the people
    đầy tớ của nhân dân
    civil servants
    công chức, viên chức nhà nước
    public servants
    quan chức
    Bầy tôi trung thành
    a servant of Jesus Christ
    bầy tôi của Chúa Giê-xu
    a good servant but a bad master
    vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X