-
(đổi hướng từ Shouldered)
Thông dụng
Danh từ, số nhiều shoulders
Bộ phận của một vật giống như vai con người về hình dáng, vị trí (trên chiếc chai, dụng cụ, núi)
- shoulder to shoulder
- vai kề vai
Làm việc, chiến đấu cùng nhau, kề vai sát cánh; đoàn kết
- to cry on someone's shoulders
- tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
- to have broad shoulders
- khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
- to put (set) one's shoulder to the wheel
- gắng sức thực hiện nhiệm vụ
- to tell straight from the shoulder
- nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
- to rub shoulders with
- chen vai với (bóng)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Kỹ thuật chung
lề đường
- hard shoulder
- lề đường được gia cố
- road shoulder grading
- sự san lề đường
- shoulder trimming
- sự sửa lề đường
- unsurfaced shoulder
- lề đường không gia cố
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ