• (đổi hướng từ Shouldered)
    /'ʃouldə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều shoulders

    Vai (một phần của cơ thể)
    Vai áo
    Thịt vai (của động vật)
    ( số nhiều) phần sau giữa hai vai
    a person with board shoulders
    người có vai rộng
    ( số nhiều) người được coi là phải chịu trách nhiệm
    shift the blame onto somebody els's shoulders
    đổ trách nhiệm lên vai người khác
    the burden of guilt has been lifted from my shoulders
    gánh nặng tội lỗi đã được cất khỏi vai tôi
    (quân sự) tư thế bồng súng
    Bộ phận của một vật giống như vai con người về hình dáng, vị trí (trên chiếc chai, dụng cụ, núi)
    shoulder to shoulder
    vai kề vai
    Làm việc, chiến đấu cùng nhau, kề vai sát cánh; đoàn kết
    to cry on someone's shoulders
    tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
    to have broad shoulders
    khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
    to put (set) one's shoulder to the wheel
    gắng sức thực hiện nhiệm vụ
    to tell straight from the shoulder
    nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
    to rub shoulders with
    chen vai với (bóng)

    Nội động từ

    (quân sự) bồng súng

    Ngoại động từ

    Đặt (cái gì) lên vai mình
    to shoulderred one's rucksack
    khoác ba lô lên vai
    (nghĩa bóng) vác lên vai; gánh (trách nhiệm..)
    Đẩy ( ai/cái gì) bằng vai mình
    to shoulder somebody to one side
    chèn vai ai sang một bên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vai, gờ, biên, lề

    Vai, gờ, biên, lề

    Cơ khí & công trình

    khấc lồi
    gờ chịu đầu trục
    vai gờ
    vai trục

    Giải thích EN: A portion of a shaft or of a stepped or flanged object that has an increasing diameter.

    Giải thích VN: Một phần của một trục hoặc của một vật có bích và no có đường kính tăng dần.

    vành gờ lồi

    Giao thông & vận tải

    lê đường
    hard shoulder
    lề đường được gia cố
    unsurfaced shoulder
    lề đường không gia cố
    vai nền ba-lát

    Ô tô

    hông vỏ xe

    Xây dựng

    vai đường

    Giải thích EN: The edge of a road or highway.

    Giải thích VN: Phần rìa của một đường hay đường cao tốc.

    inner shoulder
    vai đường trong
    outer shoulder
    vai đường ngoài

    Kỹ thuật chung

    làm thành gờ
    làm thành vai
    lề đường
    hard shoulder
    lề đường được gia cố
    road shoulder grading
    sự san lề đường
    shoulder trimming
    sự sửa lề đường
    unsurfaced shoulder
    lề đường không gia cố
    gờ
    vành tỳ
    vấu
    vỉa đường
    vai

    Kinh tế

    phần xương bả vai
    vai

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    deny , refuse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X