• (đổi hướng từ Smothered)
    /´smʌðə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    bao phủ
    noodles smothered in garlic sauce
    mỳ được phủ (đầy) nước sốt tỏi.

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    light , start , uncover

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X