-
(đổi hướng từ Peaks)
Kỹ thuật chung
đỉnh
Giải thích VN: Là một điểm mà tất cả độ dốc xung quanh nó đều nhận giá trị âm (có nghĩa là đi xuống).
- absorption peak
- đỉnh hấp thụ
- annual flood peak
- biểu đồ đỉnh lũ
- attenuation of flood peak
- sự giảm dần của đỉnh lũ
- audio peak limiter
- bộ hạn chế đỉnh âm tần
- audio-frequency peak limiter
- bộ hạn chế đỉnh âm tần
- backscatter peak
- đỉnh tán xạ ngược
- beta-peak
- đỉnh beta
- black peak
- đỉnh đen
- blue peak level
- mức đỉnh màu lam
- brut peak
- tổng đỉnh lũ
- co-polarized peak
- đỉnh đồng cực
- consumption peak
- mức (phụ) tải đỉnh
- consumption peak
- mức tiêu thụ đỉnh
- correlation function peak
- đỉnh hàm số tương quan
- current peak
- đỉnh dòng điện
- daily flood peak
- đỉnh lũ ngày
- daily load peak
- đỉnh phụ tải ngày
- dB relative to 1V (volt) peak - to - peak (DBV)
- dBv - dB tương ứng với 1V đỉnh - đỉnh
- diode peak detector
- bộ tách sóng đỉnh diode
- duration of a modulation peak
- khoảng thời gian đỉnh biến điệu
- energy density peak
- đỉnh mật độ năng lượng
- escape peak
- đỉnh thoát (bức xạ gama)
- false trailing peak
- đỉnh sau sai lạc
- flood peak
- đỉnh lũ
- flood peak discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- flood peak return period
- tần suất đỉnh lũ
- gamma ray escape peak
- đỉnh thoát tia gama
- green peak level
- mức đỉnh màu lục
- interference peak
- đỉnh giao thoa
- inverse peak voltage
- điện áp đỉnh ngược
- kilovolts peak
- đỉnh kilovon
- load peak
- đỉnh (phụ) tải
- load peak
- mức (phụ) tải đỉnh
- load peak
- mức tiêu thụ đỉnh
- maximum peak-to-valley height
- chiều cao đỉnh-trũng cực đại
- measurement of peak value
- phép đo các giá trị của đỉnh
- momentary peak
- đỉnh lũ tức thời
- mountain peak
- đỉnh núi
- multi-channel peak deviation
- sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
- net peak
- đỉnh lũ thực
- noise peak
- đỉnh tiếng ồn
- off-peak load
- phụ tải ngoài đỉnh
- pair annihilation peak
- đỉnh hủy cặp
- parent mass peak
- đỉnh khối lượng mẹ
- parent mass peak
- đỉnh mẹ
- parent peak
- đỉnh khối lượng mẹ
- parent peak
- đỉnh mẹ
- Peak - to - Mean Ratio (PMR)
- Tỷ số đỉnh/Trung bình
- peak acathode current
- dòng cathode đỉnh
- peak amplitude
- biên độ đỉnh
- peak amplitude (ofa trajectory)
- biên độ đỉnh của tín hiệu (được) biến điệu
- peak and quasis-peak level
- mức thật của đỉnh và chuẩn đỉnh
- peak brightness
- độ chói đỉnh
- peak capacity
- dung lượng đỉnh
- peak clipping
- sự xén đỉnh
- peak coincident factor
- hệ số trùng hợp đỉnh
- peak concentration
- nồng độ đỉnh
- peak current
- dòng điện đỉnh
- peak current
- dòng đỉnh
- peak demand
- nhu cầu điện năng đỉnh
- peak demand
- nhu cầu phụ tải đỉnh
- peak demand
- phụ tải đỉnh
- peak discharge
- lưu lượng đỉnh
- peak discharge
- đỉnh lũ
- peak distortion
- sự méo đỉnh
- peak energy
- sản lượng điện đỉnh
- peak energy
- sản lượng đỉnh
- peak energy density
- mật độ đỉnh năng lượng
- peak envelope of the side lobes
- đường bao các đỉnh của thùy bên
- peak envelope power
- công suất đỉnh đường bao
- Peak Envelope Power (PEP)
- công suất đường bao đỉnh
- peak envelope voltage
- điện áp đỉnh đường bao
- peak factor
- hệ số đỉnh
- peak field strength
- trị số đỉnh của trường
- peak flood
- lưu lượng đỉnh lũ
- peak flood discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- peak flow
- lưu lượng đỉnh
- peak flow
- đỉnh lũ
- peak follower
- bộ theo dõi đỉnh
- peak frequency deviation
- độ lệch tần số đỉnh
- peak program meter
- máy đo chương trình đỉnh
- peak heat flux
- thông lượng nhiệt đỉnh
- peak indicator
- bộ chỉ thị đỉnh
- peak intensity wavelength
- bước sóng cường độ đỉnh
- peak inverse voltage
- điện áp ngược đỉnh
- Peak Inverse Voltage (PIV)
- điện áp nghịch đảo đỉnh
- peak level
- mức đỉnh
- peak level (ofan emission)
- mức đỉnh (của phát xạ)
- peak limitation
- sự giới hạn đỉnh
- peak limiter
- bộ giới hạn đỉnh
- peak limiter
- bộ hạn chế đỉnh
- peak limiter
- mạch giới hạn biên đỉnh
- peak load
- công suất đỉnh
- peak load
- nhu cầu đỉnh
- peak load
- phụ tải đỉnh
- peak load
- tải đỉnh
- peak load
- tải trọng đỉnh
- peak load nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân tải đỉnh
- peak load period
- thời gian phụ tải đỉnh
- peak load power plant
- nhà máy điện tải đỉnh
- peak load power plant
- nhà máy thủy điện phụ đỉnh
- peak load requirement
- nhu cầu phụ tải đỉnh
- peak load set
- tổ máy phụ đỉnh
- peak meter
- máy đo đỉnh
- peak modulation
- sự biến điệu đỉnh
- peak modulation index
- chỉ số biến điệu đỉnh
- peak modulation of the main carrier
- sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
- Peak Music Power Output (PMPO)
- công suất ra đỉnh của âm nhạc
- peak of flood
- đỉnh lũ
- peak of flow
- đỉnh lũ
- peak of hydrograph
- biểu đồ đỉnh lũ
- peak output
- công suất đỉnh
- peak output
- lưu lượng đỉnh
- peak output flow
- lưu lượng phát công suất đỉnh
- peak phase deviation
- sự lệch hướng của đỉnh pha
- peak power
- tải đỉnh
- peak pressure
- áp lực đỉnh
- peak programme level
- mức đỉnh của chương trình
- peak programme level analyser
- bộ phân tích đỉnh biến điệu
- peak programme meter
- máy đo chương trình đỉnh
- peak programme voltmeter
- vôn kế đỉnh
- peak pulse amplitude
- biên độ xung đỉnh
- peak rainfall
- lượng mưa đỉnh
- peak rate
- tốc độ đỉnh
- peak recording level
- mức ghi đỉnh
- peak rectifier circuit
- mạch chỉnh lưu đỉnh
- peak responding instrument
- cái chỉ báo đỉnh
- peak signal amplitude
- biên độ tín hiệu đỉnh
- peak signal level
- mức tín hiệu đỉnh
- peak signal power
- công suất đỉnh của tín hiệu
- Peak Signal to Noise Ratio (PSNR)
- tỷ số tín hiệu đỉnh trên tạp âm
- peak sound pressure
- áp suất âm thanh đỉnh
- peak speech power
- đỉnh công suất tiếng nói
- peak speed
- tốc độ đỉnh
- peak to peak
- đỉnh đối đỉnh
- Peak To Peak (voltage) (PTP)
- đỉnh - Đỉnh (Điện áp ~)
- peak traffic period
- giai đoạn đỉnh của thông lượng
- peak transmitter power
- công suất đỉnh của máy thu
- peak value
- giá trị đỉnh
- peak value measurement
- phép đo giá trị đỉnh
- peak value of magnification
- giá trị phóng đại đỉnh
- peak voltage
- điện áp đỉnh
- peak voltage
- điện thế đỉnh
- peak voltage
- thế hiệu đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- von kế điện áp đỉnh
- peak voltage measuring instrument
- von kế đo điện áp đỉnh
- peak voltmeter
- vôn kế (đo biên độ) đỉnh
- peak voltmeter
- von kế đỉnh
- peak voltmeter
- vonkế đỉnh
- peak white
- đỉnh trắng
- peak white
- màu trắng đỉnh
- peak white luminance
- mức của đỉnh trắng
- peak withstand current
- dòng điện đỉnh chịu đựng
- peak-clipping technique
- phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh
- peak-load power station
- trạm phát điện phủ định
- peak-reading instrument
- khí cụ đọc đỉnh
- peak-to-peak
- đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak
- thuộc đỉnh-đỉnh (đường bao)
- peak-to-peak
- từ đỉnh sang đỉnh
- peak-to-peak amplitude
- biên độ đỉnh đến đỉnh
- peak-to-peak amplitude
- biên độ đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak signal
- tín hiệu đỉnh đối đỉnh
- peak-to-peak signal amplitude
- biên độ tín hiệu đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak valley value
- giá trị đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak value
- giá trị đỉnh tới đỉnh
- peak-to-peak value
- giá trị đỉnh-đỉnh
- peak-to-peak value
- trị số đỉnh đối đỉnh
- peak-to-valley (p-v) value
- giá trị từ đỉnh đến lõm
- peak-to-valley height
- chiều cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height gage (My)
- thước cặp đo cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley height gauge (Anh)
- thước cặp đo cao đỉnh-trũng
- peak-to-valley value
- trị số đỉnh tới đáy
- peak-to-valley value (PVvalue)
- giá trị đỉnh-đáy
- peak-to-valley value (PVvalue)
- trị số đỉnh-đáy
- PEP (peakenvelope power)
- công suất đường bao đỉnh
- percentage of peak modulation
- mức phần trăm biến điệu đỉnh
- pumped storage peak load plant
- nhà máy thủy điện tích năng phủ định
- quasi-peak
- chuẩn đỉnh
- quasi-peak detector
- bộ phát hiện nửa đỉnh
- quasi-peak level
- mức của chuẩn đỉnh
- quasi-peak value
- trị số chuẩn đỉnh
- quasi-peak voltage
- điện áp chuẩn đỉnh
- quasi-peak voltage
- điện áp đỉnh
- quasi-peak voltmeter
- vôn kế của chuẩn đỉnh
- red peak level
- mức đỉnh đỏ
- reducing peak demand
- việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh
- reduction in peak demand
- việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh
- resonance peak
- đỉnh cộng hưởng
- side-lobe peak
- đỉnh trong búp bên
- single escape peak
- đỉnh thoát đơn
- tide peak
- đỉnh triều
- transmitter peak envelope power output
- công suất ở đỉnh (biến điệu) tại đầu ra máy phát
- true peak
- mức thật của đỉnh
- Unit Interval Peak to Peak (UIPP)
- khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh
- unitgraph peak
- đỉnh đường lũ đơn vị
- white peak
- đỉnh trắng
- white peak
- màu trắng đỉnh
- x-ray escape peak
- đỉnh thoát tia x
- xenon peak
- đỉnh xenon
Kinh tế
cao điểm
- off-peak
- ngoài cao điểm
- off-peak
- ngoài thời gian cao điểm
- off-peak tariff
- biểu giá ngoài giờ cao điểm
- peak demand
- nhu cầu cao điểm
- peak demand
- thời kỳ tiêu thụ cao điểm (điện lực)
- peak hours
- giờ cao điểm
- peak load
- cao điểm tiêu thụ (điện)
- peak period
- thời kỳ cao điểm
- peak production
- sự sản xuất trong thời kỳ cao điểm
- peak time
- giờ cao điểm
- peak-use period
- thời gian sử dụng cao điểm
- post peak
- sau thời gian cao điểm
- pre-peak
- trước thời gian cao điểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aiguille , alp , apex , brow , bump , cope , crest , crown , hill , mount , mountain , pinnacle , point , roof , spike , summit , tip , vertex , acme , apogee , capstone , climax , culmination , greatest , height , high point , meridian , ne plus ultra , top , brim , visor , cap , zenith , finial , flood tide , maximum , spire , ultimate
verb
- be at height , climax , come to a head , crest , culminate , reach the top , reach the zenith , top out , cap , crown , top , acme , aiguille , alp , apex , apogee , cone , crag , culmination , maximum , meridian , mountain , perfection , pinnacle , point , roof , summit , tip , tor , ultimate , visor , zenith
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ