• (đổi hướng từ Tempted)
    /tempt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dụ, xúi, xúi giục, khích; lôi cuốn
    to tempt someone to evil
    xúi ai làm điều ác
    Cám dỗ, quyến rũ, nhử, gợi thèm, lôi cuốn
    to tempt the appetite
    làm cho thèm ăn
    tempt fate/providence
    hành động liều lĩnh; liều

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X