-
Tự động từ
Cảm thấy
- Je me trouve bien
- tôi cảm thấy dễ chịu
- se trouver avoir
- ngẫu nhiên mà có
- Je me trouve avoir ce secret
- �� tôi ngẫu nhiên mà có cái bí quyết đó
- se trouver bien de
- cảm thầy (làm việc đó) là đúng
- se trouver être
- thì ra là
- Cet individu se trouvait être un hypocrite
- �� con người đó thì ra là một kẻ giả đạo đức
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ