-
Thông dụng
Động từ
To speak, to say, to express oneself
- cách ăn nói
- Manner of speaking
- ăn nói trước đám đông ăn nói trước công chúng
- to speak in public
- có quyền ăn nói
- to have ones say
- cậu thanh niên này ăn nói rất xấc xược
- this young man expresses himself very insolently
- ăn to nói lớn
- to speak loud and openly
- ăn nói khéo léo
- to be clever in speech, to be well-spoken
- ăn nói khoa trương
- to be grandiloquent
- ăn nói nhẹ nhàng từ tốn
- to be soft-spoken
- ăn nói lưu loát
- to be fluent in speech
- ăn nói bừa bãi
- to be rash in ones speech
- ăn nói thô tục
- to be foul-mouthed, to talk dirty
- ăn nói chanh chua
- to have a sharp tongue, to be sharp-tongued
- ăn không nói có
- to be dishonest
- ăn ốc nói mò
- to speak by guess and by God
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ