• Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    cake

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    briquette
    than đóng bánh
    binder briquette
    briquetting
    máy nén đóng bánh phoi
    swarf briquetting machine
    nhựa đóng bánh
    briquetting pitch
    cake
    caking

    Giải thích VN: Việc nấu chảy một chất bột rồi làm thành một khối rắn dưới tác động của nhiệt, áp suất hay [[nước. ]]

    Giải thích EN: The fusing of a powdery substance into a solid mass by heat, pressure, or water.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    briquette
    preform

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X