-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sleeve
- ống lồng bảo vệ
- protection sleeve
- ống lồng bảo vệ
- protector sleeve
- ống lồng có ren
- threaded sleeve
- ống lồng hai đầu nối
- split sleeve
- ống lồng ngoài
- outer sleeve
- ống lồng nối
- connecting sleeve
- ống lồng nối khớp
- coupling sleeve
- ống lồng phụ
- secondary sleeve
- ống lồng rót
- pouring sleeve
- ống lồng trượt
- sliding sleeve
- ống lồng trượt vào
- slip-on sleeve
- ống lồng đẩy ra
- ejector sleeve
telescopic
- bộ giảm chấn kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- bộ giảm xóc kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- cần kiểu ống lồng
- telescopic boom
- cần lắp ráp kiểu ống lồng
- telescopic erector arm
- chạc ống lồng (giảm xóc)
- telescopic forks
- chân ống lồng
- telescopic leg
- cột ống lồng
- telescopic mast
- giàn giáo kiểu ống lồng
- telescopic scaffolding
- giàn giáo kiểu ống lồng
- telescopic staging
- kích kiểu ống lồng
- telescopic jack
- mố cầu kiểu ống lồng
- telescopic pier
- trụ cầu kiểu ống lồng
- telescopic pier
- trụ lái kiểu ống lồng
- telescopic steering column
- trụ ống lồng
- telescopic leg
- trụ ống lồng
- telescopic mast
- trụ ống lồng
- tubular telescopic mast
- trục chính kiểu ống lồng
- telescopic spindle
- trục kiểu ống lồng
- telescopic shaft
- đường ống lồng
- telescopic pipeline
thimble
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ