• Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    venturine

    Giải thích VN: các khe dẫn khí nhỏ trong bộ chế hòa [[khí. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tube)
    Venturi conduit
    venturi conduit (pipe
    venturi or Venturi

    Giải thích VN: Một chỗ thắt được thiết kế đặc biệt trong một đường ống gây ra một sự giảm áp suất khi dòng chảy qua đó (Đặt theo tên của Giovanni B. Venturi, 1746-1822, nhà vật người Ý). Còn gọi là: venturi [[tube. ]]

    Giải thích EN: A specially designed constriction in a pipe that causes a pressure drop when fluid flows through it. (Namedfor Giovanni B. Venturi, 1746-1822, Italian physicist.) Also, venturi tube.

    Venturi pipe
    Venturi tube

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X