• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    built up concrete
    precast concrete

    Giải thích VN: tông đúc sẵn được hóa cứng một phần trước khi được đặt vào vị [[trí. ]]

    Giải thích EN: A concrete that is cast and partly matured before it is set into position.

    bãi chế tạo tông đúc sẵn
    precast concrete manufacturing yard
    cầu tông đúc sẵn
    precast concrete bridge
    cấu kiện tông đúc sẵn
    precast concrete member
    cọc tông đúc sẵn
    precast concrete pile
    cọc tấm bằng tông đúc sẵn
    precast concrete sheet pile
    công nghiệp tông đúc sẵn
    precast concrete industry
    cột tông đúc sẵn
    precast concrete column
    khối tông đúc sẵn
    precast concrete block
    neo tông đúc sẵn
    precast concrete anchor
    nhà tông đúc sẵn
    precast concrete building
    nhà máy tông đúc sẵn
    precast concrete plant
    panen tường bằng tông đúc sẵn
    precast concrete wall panel
    sàn tông đúc sẵn
    precast concrete floor
    sản phẩm tông đúc sẵn
    precast concrete products
    tấm bằng tông đúc sẵn
    precast concrete slab
    vành đai (gia cố giếng) bằng tông đúc sẵn
    precast concrete shaft ring
    prefabricated concrete

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X