• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    data aggregate
    data set

    Giải thích VN: tập hợp tên của các mục tin quan hệ logic được tổ chức trong một kiểu quy [[định. ]]

    bộ dữ liệu phông chữ
    font data set

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    data packet
    datagram
    chỉ báo không chuyển giao dữ liệu
    Datagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indication
    dấu hiệu không chuyển giao dữ liệu
    Datagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indication
    packet
    bộ phân tách/ kết hợp (dữ liệu)
    PAD (packetassembler/disassembler)
    bộ phân tách/kết hợp (dữ liệu)
    packet assembler/disassembler (PAD)
    nút chính dữ liệu
    packet major node

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    set of data

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X