• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tolerance chart

    Giải thích VN: Việc thể hiện dao diện đồ họa của một lọat các họat động vận hành qua đó một bộ phận phải được tạo ra bằng cách nhận diện các kích thước đã xác định chỉ các giới hạn cho [[phép. ]]

    Giải thích EN: A graphical representation of a sequence of operations to which a part must be manufactured with identifying specified dimensions indicating tolerance limits.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X