-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dedicated
- cổng người dùng dành riêng (chuyển tiếp khung)
- Dedicated User Port (FrameRelay) (DUP)
- kênh dành riêng
- dedicated channel
- kênh điều khiển dành riêng
- Dedicated Control Channel (DCCH)
- kênh điều khiển dành riêng độc lập
- Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
- mạch dành riêng
- dedicated circuit
- máy tính dành riêng
- dedicated computer
- nhóm gói dành riêng
- Dedicated Packet Group (DPG)
- nút dành riêng
- dedicated node
- phần mềm dành riêng
- dedicated software
- phân tử chỉ thị màn hình dành riêng
- Dedicated Display Indicator (DDI)
- sự dành riêng
- dedicated terminal
- tần số dành riêng
- dedicated frequency
- thiết bị dành riêng
- dedicated device
- thông báo dành riêng
- dedicated message
- Token Ring (vòng thẻ bài) dành riêng
- Dedicated Token Ring (DTR)
- đường dây dành riêng
- dedicated line
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ