-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conductor
Giải thích VN: Vật để cho dòng điện chạy qua trong một hệ thống [[điện. ]]
- dây dẫn (điện) tự dập dao động
- self-damping conductor
- dây dẫn điện âm
- negative conductor
- dây dẫn điện bện
- stranded conductor
- dây dẫn điện hình quạt
- sector-shaped conductor
- dây dẫn điện loại chống rung
- vibration resistant conductor
- dây dẫn điện mềm
- flexible conductor
- dây dẫn điện trần
- plain conductor
- sợi dây dẫn điện
- strained conductor
- sợi dây dẫn điện
- stranded conductor
- sự hàn kín dây dẫn điện
- electrical conductor seal
wire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ