• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dew-point reservoir

    Giải thích VN: thùng chứa dung dịch Hydrocarbon trong môĩ quá trình nhiệt độ của luôn mức cho phép ( nhiệt độ áp xuất cao nhất thì hai quá trình vẫn xảy ra). Cũng tương tự Khí hóa lỏng -Ngưng [[tụ. ]]

    Giải thích EN: A hydrocarbon reservoir in a one-phase region where the temperature stays between the cricondentherm (maximumtemperature and pressure in which two phases can exist) and the critical temperature. Also, RETROGRADE GAS-CONDENSATE RESERVOIR.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X