• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    feeder

    Giải thích VN: Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối [[phụ. ]]

    bộ của fiđơ
    feeder compensation unit
    fiđơ ăng ten
    aerial feeder
    fiđơ dây hở
    open wire feeder
    fiđơ làm cân bằng
    equalizing feeder
    fiđơ ngõ cụt
    dead-ended feeder
    fiđơ nhiều dây
    multiple feeder
    fiđơ phân nhánh
    distribution feeder
    fiđơ đơn
    single feeder
    fiđơ đường trung chuyển
    trunk feeder
    hộp fiđơ
    feeder box
    khuỷu fiđơ
    feeder branch
    trụ fiđơ
    feeder pillar
    đầu fiđơ vào
    feeder lead-in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X